Bản dịch của từ Err trong tiếng Việt

Err

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Err (Verb)

ɚɹ
ˈɝ
01

Bị nhầm lẫn hoặc không chính xác; phạm sai lầm.

Be mistaken or incorrect; make a mistake.

Ví dụ

She erred in assuming everyone would attend the social event.

Cô ấy đã sai lầm khi cho rằng mọi người sẽ tham dự sự kiện xã hội.

He often errs when trying to remember people's names at social gatherings.

Anh ấy thường sai lầm khi cố gắng nhớ tên mọi người tại các cuộc tụ họp xã hội.

Don't err by misinterpreting social cues during the conversation.

Đừng sai lầm khi hiểu sai các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

Dạng động từ của Err (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Err

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Erred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Erred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Errs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Erring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/err/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Err

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.