Bản dịch của từ Err trong tiếng Việt
Err

Err (Verb)
She erred in assuming everyone would attend the social event.
Cô ấy đã sai lầm khi cho rằng mọi người sẽ tham dự sự kiện xã hội.
He often errs when trying to remember people's names at social gatherings.
Anh ấy thường sai lầm khi cố gắng nhớ tên mọi người tại các cuộc tụ họp xã hội.
Don't err by misinterpreting social cues during the conversation.
Đừng sai lầm khi hiểu sai các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Dạng động từ của Err (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Err |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Errs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erring |
Họ từ
Từ "err" có nguồn gốc từ tiếng Latin "errare", có nghĩa là "làm sai" hoặc "lầm lẫn". Trong tiếng Anh, "err" được sử dụng như một động từ mang nghĩa "đi sai, sai sót" và thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể gặp một số khác biệt nhỏ dựa trên phương ngữ.
Từ "err" có nguồn gốc từ tiếng Latin "errare", nghĩa là "lầm lạc" hoặc "thất bại". Xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc đi sai đường hoặc mắc lỗi. Trong tiếng Anh hiện đại, "err" thường chỉ các hành động sai lầm hoặc thất bại trong phán đoán. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ hành động thể chất sang mặt tinh thần nhấn mạnh tính đa dạng của khía cạnh sai lầm trong ngôn ngữ.
Từ "err" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, nơi sai sót được thảo luận. Trong các tình huống thông thường, "err" thường dùng để diễn tả hành động mắc lỗi hoặc thiếu chính xác, thường thấy trong bài nói hoặc văn viết, thể hiện sự khiêm tốn hoặc tự bảo vệ khi nhận lỗi. Từ này mang tính trang trọng, thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp