Bản dịch của từ Errancy trong tiếng Việt
Errancy

Errancy (Noun)
Hành vi không thể chấp nhận được vì nó không tuân theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn thông thường.
Behavior that is unacceptable because it does not follow the usual rules or standards.
His errancy in public behavior shocked everyone at the social event.
Hành vi sai lệch của anh ấy tại sự kiện xã hội khiến mọi người sốc.
The errancy of some guests ruined the party atmosphere completely.
Hành vi sai lệch của một số khách đã phá hủy hoàn toàn không khí bữa tiệc.
Is their errancy becoming a problem in our social gatherings?
Hành vi sai lệch của họ có trở thành vấn đề trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "errancy" chỉ trạng thái hoặc hành động sai lầm, thường được sử dụng để mô tả những sai lầm trong suy nghĩ, hành vi hoặc sự chỉ đạo. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "errancy" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ứng dụng thực tế, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học và thần học, thường liên quan đến các khái niệm về sự lầm lạc trong niềm tin hoặc đạo đức.
Từ "errancy" xuất phát từ gốc Latin "errantia", có nghĩa là "sự lầm lạc" hay "sự sai sót", bắt nguồn từ động từ "errare", có nghĩa là "đi lạc" hoặc "sai lầm". Trong tiếng Anh, "errancy" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động đi sai đường, đặc biệt trong ngữ cảnh triết học hoặc thần học, nơi nó thường liên quan đến các khái niệm về tội lỗi hoặc sự thiếu sót trong niềm tin. Sự phát triển ngôn ngữ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm về sự sai lầm và những tác động của nó trong việc hình thành nhận thức con người.
Từ "errancy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học hoặc thần học, liên quan đến sai lầm hoặc sự sai lệch trong lý thuyết. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật nói về sự không chắc chắn hoặc bất ổn định trong tư duy, tuy nhiên, việc sử dụng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp