Bản dịch của từ Erratically trong tiếng Việt
Erratically

Erratically (Adverb)
Một cách thất thường; không ổn định hoặc ngẫu nhiên, không thể đoán trước.
In an erratic manner; unsteadily or randomly, unpredictably.
The stock market behaved erratically during the economic crisis.
Thị trường chứng khoán hoạt động không ổn định trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Her mood swings erratically affected her relationships with friends.
Tâm trạng biến đổi không ổn định của cô ấy ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè.
The erratic behavior of the politician surprised the public at large.
Hành vi không ổn định của chính trị gia làm ngạc nhiên công chúng.
Họ từ
Từ "erratically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "một cách không đều đặn" hoặc "một cách bất thường". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách không ổn định hoặc có sự dao động lớn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "erratically" mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo sự khác biệt văn hóa và phong cách ngôn ngữ.
Từ "erratically" có nguồn gốc từ động từ Latin "errare", nghĩa là "lầm lẫn" hoặc "lang thang". Các hình thức của động từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Anh, với nghĩa chỉ hành vi không nhất quán hoặc không ổn định. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc chỉ hành động "lạc hướng" đến việc chỉ ra sự không đều trong hành vi hoặc diễn tiến, liên kết chặt chẽ với trạng thái tâm lý hoặc môi trường không ổn định.
Từ "erratically" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi diễn đạt sự không ổn định hoặc thiếu định hướng thường gặp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành vi hoặc tình trạng không nhất quán, như trong lĩnh vực tâm lý học, thể thao hoặc khoa học, khi chúng ta muốn nhấn mạnh tính bất thường của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
