Bản dịch của từ Erratically trong tiếng Việt

Erratically

Adverb

Erratically (Adverb)

ɛɹˈæɾɪkli
ɛɹˈæɾɪkli
01

Một cách thất thường; không ổn định hoặc ngẫu nhiên, không thể đoán trước.

In an erratic manner; unsteadily or randomly, unpredictably.

Ví dụ

The stock market behaved erratically during the economic crisis.

Thị trường chứng khoán hoạt động không ổn định trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Her mood swings erratically affected her relationships with friends.

Tâm trạng biến đổi không ổn định của cô ấy ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erratically

Không có idiom phù hợp