Bản dịch của từ Erred trong tiếng Việt
Erred

Erred (Verb)
Many people erred in judging the importance of social media.
Nhiều người đã sai lầm trong việc đánh giá tầm quan trọng của mạng xã hội.
She did not erred when she supported the local charity event.
Cô ấy không sai lầm khi ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
Did they erred in their analysis of social trends last year?
Họ đã sai lầm trong phân tích xu hướng xã hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Erred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Err |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Errs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erring |
Họ từ
Từ "erred" là quá khứ của động từ "err", có nghĩa là phạm sai lầm hoặc không đúng. Trong tiếng Anh, "erred" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc các tình huống trang trọng để ám chỉ việc hành động sai lầm về đạo đức hoặc quyết định. Phiên bản này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều ghi nhận cách phát âm /ɜːr/ và sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, tuy nhiên, "err" ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "erred" xuất phát từ động từ Latin "errare", có nghĩa là "lầm lạc" hoặc "sai". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "erred" được dùng để chỉ hành động mắc lỗi hoặc thiếu chính xác trong phán đoán. Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này phản ánh sự khiếm khuyết thuộc về tư duy con người, nhấn mạnh yếu tố không hoàn hảo trong sở hữu trí tuệ và hành vi. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chấp nhận của xã hội đối với những sai lầm như là phần không thể thiếu của sự học hỏi.
Từ "erred" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra Viết và Nói, do tính chất cổ xưa và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật hoặc văn chương, từ này có thể được gặp trong những tình huống diễn đạt sự sai lầm hoặc nhầm lẫn của một cá nhân. Trong các bài luận hoặc báo cáo, "erred" thường được sử dụng để diễn tả sai lầm trong luận điểm hoặc phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp