Bản dịch của từ Erred trong tiếng Việt

Erred

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erred (Verb)

ˈɛɹd
ˈɛɹd
01

Bị nhầm lẫn hoặc không chính xác; phạm sai lầm.

Be mistaken or incorrect make a mistake.

Ví dụ

Many people erred in judging the importance of social media.

Nhiều người đã sai lầm trong việc đánh giá tầm quan trọng của mạng xã hội.

She did not erred when she supported the local charity event.

Cô ấy không sai lầm khi ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

Did they erred in their analysis of social trends last year?

Họ đã sai lầm trong phân tích xu hướng xã hội năm ngoái không?

Dạng động từ của Erred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Err

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Erred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Erred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Errs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Erring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erred

Không có idiom phù hợp