Bản dịch của từ Erring trong tiếng Việt
Erring

Erring (Verb)
She apologized for erring in her report submission deadline.
Cô ấy xin lỗi vì đã mắc lỗi trong hạn nộp báo cáo của mình.
The company admitted to erring in the calculation of employee bonuses.
Công ty thừa nhận đã mắc lỗi trong việc tính tiền thưởng cho nhân viên.
Students should be cautious to avoid erring in their academic citations.
Học sinh nên cẩn thận để tránh mắc lỗi trong việc trích dẫn học thuật của họ.
Dạng động từ của Erring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Err |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Errs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erring |
Erring (Adjective)
She made an erring decision by trusting the wrong person.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định sai lầm khi tin tưởng vào người sai.
The erring assumption led to a series of unfortunate events.
Giả thuyết sai lầm đã dẫn đến một loạt các sự kiện không may.
His erring behavior caused misunderstandings among the group.
Hành vi sai lầm của anh ấy đã gây hiểu lầm trong nhóm.
Họ từ
Từ "erring" là dạng hiện tại phân từ của động từ "err", có nghĩa là mắc lỗi hoặc sai lầm. Trong tiếng Anh, "erring" thường được sử dụng để mô tả hành động không chính xác hoặc sai sót trong suy nghĩ hay hành động. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong phiên âm và ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, "erring" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong văn học hoặc ngôn ngữ học thuật.
Từ "erring" xuất phát từ động từ tiếng Latin "errare", có nghĩa là "lầm lẫn" hoặc "đi lang thang". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành trong thế kỷ 15, phản ánh khái niệm sai sót trong tư duy hoặc hành động. Ngày nay, "erring" biểu thị một trạng thái làm sai hay thực hiện hành vi không đúng, giữ nguyên ý nghĩa về sự không chính xác, liên quan mật thiết đến nguyên gốc Latin.
Từ "erring" là một động từ phân từ hiện tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc mắc lỗi hoặc sai lầm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến, thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc triết học, liên quan đến việc thể hiện những sai lầm trong lý luận hoặc hành động. Ngoài ra, từ "erring" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc đạo đức, nhấn mạnh đến tính tự nhiên của con người trong việc phạm lỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp