Bản dịch của từ Erring trong tiếng Việt

Erring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erring (Verb)

ˈɝɹɪŋ
ˈɝɹɪŋ
01

Phạm sai lầm.

To make a mistake.

Ví dụ

She apologized for erring in her report submission deadline.

Cô ấy xin lỗi vì đã mắc lỗi trong hạn nộp báo cáo của mình.

The company admitted to erring in the calculation of employee bonuses.

Công ty thừa nhận đã mắc lỗi trong việc tính tiền thưởng cho nhân viên.

Students should be cautious to avoid erring in their academic citations.

Học sinh nên cẩn thận để tránh mắc lỗi trong việc trích dẫn học thuật của họ.

Dạng động từ của Erring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Err

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Erred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Erred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Errs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Erring

Erring (Adjective)

ˈɝɹɪŋ
ˈɝɹɪŋ
01

Sai lầm hoặc không chính xác trong hành động của một người.

Mistaken or incorrect in ones actions.

Ví dụ

She made an erring decision by trusting the wrong person.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định sai lầm khi tin tưởng vào người sai.

The erring assumption led to a series of unfortunate events.

Giả thuyết sai lầm đã dẫn đến một loạt các sự kiện không may.

His erring behavior caused misunderstandings among the group.

Hành vi sai lầm của anh ấy đã gây hiểu lầm trong nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erring

Không có idiom phù hợp