Bản dịch của từ Erudite trong tiếng Việt

Erudite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erudite (Adjective)

ˈɛɹədaɪt
ˈɛɹjʊdaɪt
01

Có hoặc thể hiện kiến thức hoặc học tập tuyệt vời.

Having or showing great knowledge or learning.

Ví dụ

The erudite professor impressed everyone with his vast knowledge.

Giáo sư uyên bác ấn tượng mọi người bằng kiến thức rộng lớn của mình.

The erudite book club discussed complex literary works with ease.

Câu lạc bộ sách uyên bác thảo luận về các tác phẩm văn học phức tạp dễ dàng.

The erudite historian's research on ancient civilizations was groundbreaking.

Nghiên cứu về các nền văn minh cổ của nhà sử học uyên bác đã mở đầu mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erudite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erudite

Không có idiom phù hợp