Bản dịch của từ Erudite person trong tiếng Việt

Erudite person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erudite person (Noun)

ɨɹˌudəstˈɑpəns
ɨɹˌudəstˈɑpəns
01

Một người có hoặc thể hiện kiến thức hoặc học vấn tuyệt vời.

A person who has or shows great knowledge or learning.

Ví dụ

She is an erudite person who reads a lot of books.

Cô ấy là một người rất hiểu biết và đọc rất nhiều sách.

He is not an erudite person and prefers watching documentaries.

Anh ấy không phải là người hiểu biết và thích xem phim tài liệu.

Is your friend an erudite person who enjoys intellectual discussions?

Bạn có phải là người hiểu biết và thích thảo luận trí tuệ không?

Erudite person (Adjective)

ɨɹˌudəstˈɑpəns
ɨɹˌudəstˈɑpəns
01

Có hoặc thể hiện kiến thức hoặc học tập tuyệt vời.

Having or showing great knowledge or learning.

Ví dụ

She is an erudite person who always impresses others with her knowledge.

Cô ấy là người rất uyên bác luôn gây ấn tượng với người khác bằng kiến thức của mình.

He is not an erudite person, so he struggles with academic discussions.

Anh ấy không phải là người uyên bác, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong các cuộc thảo luận học thuật.

Is she considered an erudite person in the academic community?

Cô ấy có được coi là người uyên bác trong cộng đồng học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erudite person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erudite person

Không có idiom phù hợp