Bản dịch của từ Erudite person trong tiếng Việt
Erudite person

Erudite person (Noun)
She is an erudite person who reads a lot of books.
Cô ấy là một người rất hiểu biết và đọc rất nhiều sách.
He is not an erudite person and prefers watching documentaries.
Anh ấy không phải là người hiểu biết và thích xem phim tài liệu.
Is your friend an erudite person who enjoys intellectual discussions?
Bạn có phải là người hiểu biết và thích thảo luận trí tuệ không?
Erudite person (Adjective)
She is an erudite person who always impresses others with her knowledge.
Cô ấy là người rất uyên bác luôn gây ấn tượng với người khác bằng kiến thức của mình.
He is not an erudite person, so he struggles with academic discussions.
Anh ấy không phải là người uyên bác, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong các cuộc thảo luận học thuật.
Is she considered an erudite person in the academic community?
Cô ấy có được coi là người uyên bác trong cộng đồng học thuật không?
Từ "erudite" chỉ những người có kiến thức sâu rộng, học thức cao, thường nhấn mạnh đến sự tiếp thu kiến thức thông qua việc nghiên cứu và học tập. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, "erudite" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học để mô tả một cá nhân có khả năng phân tích và hiểu biết sâu sắc về những vấn đề phức tạp.
Từ "erudite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eruditus", được hình thành từ động từ "erudire", có nghĩa là "dạy dỗ" hoặc "học hỏi". Trong quá trình phát triển, "erudite" đã được sử dụng để chỉ những người có tri thức sâu rộng, thường thông qua việc học tập và nghiên cứu nghiêm túc. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có khả năng hiểu biết phong phú và sâu sắc trên nhiều lĩnh vực, phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu của sự giáo dục và học thức.
Từ "erudite person" (người có học thức) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc bài luận phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ những người có kiến thức phong phú trong văn học, khoa học hoặc các lĩnh vực học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp