Bản dịch của từ Eruditeness trong tiếng Việt

Eruditeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eruditeness (Noun)

ɨɹˈʌdətənsəz
ɨɹˈʌdətənsəz
01

Chất lượng của việc có kiến thức hoặc học tập tuyệt vời.

The quality of having great knowledge or learning.

Ví dụ

Her eruditeness impressed everyone at the social gathering last Saturday.

Sự uyên bác của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

His eruditeness does not make him popular among his peers.

Sự uyên bác của anh ấy không khiến anh ấy được yêu thích trong nhóm bạn.

Is her eruditeness recognized in the local community events?

Sự uyên bác của cô ấy có được công nhận trong các sự kiện cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eruditeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eruditeness

Không có idiom phù hợp