Bản dịch của từ Eruditeness trong tiếng Việt
Eruditeness

Eruditeness (Noun)
Her eruditeness impressed everyone at the social gathering last Saturday.
Sự uyên bác của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
His eruditeness does not make him popular among his peers.
Sự uyên bác của anh ấy không khiến anh ấy được yêu thích trong nhóm bạn.
Is her eruditeness recognized in the local community events?
Sự uyên bác của cô ấy có được công nhận trong các sự kiện cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Từ "eruditeness" diễn tả trạng thái hiểu biết sâu rộng và kiến thức phong phú trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thường liên quan đến học thức và trí tuệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả người có kiến thức uyên bác và khả năng suy tư độc lập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự và không có sự khác nhau về cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "eruditeness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eruditus", có nghĩa là "được giáo dục" hoặc "học thức". Căn bản từ này kết hợp tiền tố "e-" (ra ngoài) và "rudis" (thô sơ, chưa phát triển). Qua thời gian, "eruditeness" đã phát triển để ám chỉ đến sự chuyên sâu, hiểu biết rộng trong nhiều lĩnh vực. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tầm quan trọng của tri thức và học vấn trong xã hội ngày nay.
Từ "eruditeness" mang ý nghĩa chỉ sự hiểu biết sâu rộng, thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do tính chất chuyên môn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về giáo dục, văn hóa, và tri thức. Từ này cũng thường được đề cập trong các bối cảnh diễn thuyết, phê bình sách, lý thuyết giáo dục khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp