Bản dịch của từ Escaped prisoner trong tiếng Việt
Escaped prisoner

Escaped prisoner (Phrase)
Một người đã trốn thoát khỏi nơi họ đang bị giam giữ, đặc biệt là từ một nhà tù.
A person who has escaped from a place where they are being held prisoner especially from a prison.
The escaped prisoner was found hiding in a nearby forest.
Tù nhân trốn thoát đã bị phát hiện đang ẩn náu trong rừng gần đó.
The police did not capture the escaped prisoner last week.
Cảnh sát đã không bắt được tù nhân trốn thoát tuần trước.
Is the escaped prisoner still on the run from authorities?
Tù nhân trốn thoát có còn đang lẩn trốn khỏi chính quyền không?
Tù nhân đào thoát là thuật ngữ chỉ một cá nhân đã trốn thoát khỏi nơi giam giữ, như nhà tù hoặc cơ sở cải huấn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "escaped convict" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tội trạng của cá nhân. Cách phát âm cũng tương tự nhau, nhưng từ vựng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng địa lý và ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "escaped prisoner" bao gồm hai thành phần: "escaped", có nguồn gốc từ động từ Latin "excapere", nghĩa là "trốn thoát" hoặc "thoát ra", và "prisoner", bắt nguồn từ danh từ Latin "captivus", nghĩa là "người bị giam giữ". Đầu thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân bị bắt giữ. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và truyền thông để mô tả những người đã trốn khỏi sự giam giữ. Sự chuyển biến của nghĩa từ thể hiện sự thay đổi trong cách hiểu về tự do và sự giam cầm trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "escaped prisoner" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh các chủ đề liên quan đến tội phạm và hệ thống tư pháp. Trong các tình huống hàng ngày, nó được sử dụng để mô tả những cá nhân đã trốn khỏi nhà tù, thường xuất hiện trong tin tức, tài liệu pháp lý hoặc các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến an ninh công cộng. Sự xuất hiện của cụm từ này giúp làm nổi bật vấn đề an ninh và các quan điểm xã hội về tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp