Bản dịch của từ Eschatologically trong tiếng Việt

Eschatologically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eschatologically (Adverb)

ɛskətˈlɑdʒɪklli
ɛskətˈlɑdʒɪklli
01

Liên quan đến, xử lý hoặc liên quan đến cánh chung học.

Relating to or dealing with or concerning eschatology.

Ví dụ

The group discussed eschatologically significant events in modern society last week.

Nhóm đã thảo luận về các sự kiện có ý nghĩa eschatologically trong xã hội hiện đại tuần trước.

They do not consider eschatologically important issues in their social studies.

Họ không xem xét các vấn đề quan trọng eschatologically trong các nghiên cứu xã hội của họ.

Are we addressing issues eschatologically in our community discussions?

Chúng ta có đang đề cập đến các vấn đề eschatologically trong các cuộc thảo luận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eschatologically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eschatologically

Không có idiom phù hợp