Bản dịch của từ Eschatologically trong tiếng Việt
Eschatologically

Eschatologically (Adverb)
Liên quan đến, xử lý hoặc liên quan đến cánh chung học.
Relating to or dealing with or concerning eschatology.
The group discussed eschatologically significant events in modern society last week.
Nhóm đã thảo luận về các sự kiện có ý nghĩa eschatologically trong xã hội hiện đại tuần trước.
They do not consider eschatologically important issues in their social studies.
Họ không xem xét các vấn đề quan trọng eschatologically trong các nghiên cứu xã hội của họ.
Are we addressing issues eschatologically in our community discussions?
Chúng ta có đang đề cập đến các vấn đề eschatologically trong các cuộc thảo luận cộng đồng không?
Họ từ
Từ "eschatologically" là một trạng từ, được sử dụng để mô tả các khái niệm liên quan đến sự kết thúc của thế giới hoặc những vấn đề cuối cùng trong đời sống con người, thường trong bối cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng chính tả và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Cách sử dụng từ này chủ yếu trong các văn bản triết học, tôn giáo và thần học, để bàn về các chủ đề như ngày tận thế hay số phận cuối cùng của linh hồn.
Từ "eschatologically" bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "eschatos", có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "cuối". Trong bối cảnh triết học và tôn giáo, thuật ngữ này thường đề cập đến những tín điều về "cuối cùng", chẳng hạn như ngày phán xét hoặc số phận của nhân loại. Lịch sử phát triển của từ này đã phản ánh những quan niệm về thời gian và sự hoàn tất trong tư tưởng tôn giáo, dẫn đến việc sử dụng hiện tại để chỉ những tư tưởng liên quan đến các sự kiện cuối cùng trong hướng dẫn đạo đức và tín ngưỡng.
Từ "eschatologically" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến triết học, tôn giáo và thần học, liên quan đến các vấn đề cuối cùng của nhân loại hoặc kết thúc thế giới. Các ứng dụng phổ biến bao gồm các bài viết nghiên cứu, giảng dạy tôn giáo và các cuộc hội thảo về nhân sinh quan.