Bản dịch của từ Eschew trong tiếng Việt

Eschew

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eschew (Verb)

ɛstʃˈu
ɛstʃˈu
01

Cố tình tránh sử dụng; kiêng.

Deliberately avoid using abstain from.

Ví dụ

She eschewed social media to focus on real-life interactions.

Cô ấy tránh xa mạng xã hội để tập trung vào giao tiếp trong đời thực.

The group decided to eschew online communication for face-to-face meetings.

Nhóm quyết định tránh xa giao tiếp trực tuyến để gặp mặt trực tiếp.

He eschews large social gatherings in favor of small, intimate gatherings.

Anh ấy tránh xa những buổi tụ tập xã hội lớn để ưu tiên những buổi tụ tập nhỏ, thân mật.

Dạng động từ của Eschew (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eschew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eschewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eschewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eschews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eschewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eschew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eschew

Không có idiom phù hợp