Bản dịch của từ Eschew trong tiếng Việt
Eschew

Eschew (Verb)
Cố tình tránh sử dụng; kiêng.
Deliberately avoid using abstain from.
She eschewed social media to focus on real-life interactions.
Cô ấy tránh xa mạng xã hội để tập trung vào giao tiếp trong đời thực.
The group decided to eschew online communication for face-to-face meetings.
Nhóm quyết định tránh xa giao tiếp trực tuyến để gặp mặt trực tiếp.
He eschews large social gatherings in favor of small, intimate gatherings.
Anh ấy tránh xa những buổi tụ tập xã hội lớn để ưu tiên những buổi tụ tập nhỏ, thân mật.
Dạng động từ của Eschew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eschew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eschewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eschewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eschews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eschewing |
Họ từ
Từ "eschew" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excċuere", mang nghĩa là tránh xa hoặc từ chối một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh trang nghiêm hoặc học thuật để diễn tả hành động kiêng cữ hoặc không chấp nhận một thói quen, hành vi nào đó. Trong tiếng Anh, "eschew" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc luận văn thể hiện quan điểm về đạo đức.
Từ "eschew" xuất phát từ tiếng Latin "excadere", có nghĩa là "tránh xa". Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "eschever", mang theo nghĩa tránh né hoặc từ bỏ. Ngày nay, "eschew" được sử dụng để chỉ hành động cố tình tránh một cái gì đó, thường là vì lý do đạo đức hoặc xã hội. Nguồn gốc Latin của từ này củng cố ý nghĩa đề cập đến sự lựa chọn có ý thức trong các hành vi và quyết định của con người.
Từ "eschew" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần viết và nói, từ này ít xuất hiện, thường được thay thế bằng các từ như "avoid". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để mô tả hành động kiêng cữ hoặc từ chối một điều gì đó, đặc biệt trong các bài luận về đạo đức hoặc lối sống. Từ này thường thấy trong các văn bản chính thức, bài báo nghiên cứu, và các cuộc thảo luận trí thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp