Bản dịch của từ Eschewing trong tiếng Việt
Eschewing

Eschewing (Verb)
Cố tình tránh sử dụng; kiêng.
Deliberately avoid using abstain from.
She is eschewing social media to focus on her IELTS preparation.
Cô ấy đang tránh sử dụng mạng xã hội để tập trung vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.
He regrets eschewing social events while studying for the IELTS exam.
Anh ấy hối hận vì tránh xa các sự kiện xã hội trong khi học cho kỳ thi IELTS.
Are you eschewing distractions to improve your IELTS writing skills?
Bạn có đang tránh xa sự xao lãng để cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình không?
Dạng động từ của Eschewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eschew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eschewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eschewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eschews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eschewing |
Họ từ
Từ "eschewing" là động từ hiện tại phân từ của "eschew", có nghĩa là tránh khỏi hoặc không tham gia vào một điều gì đó, thường là do lựa chọn hoặc đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức hoặc văn chương, conveying the sense of deliberate avoidance. Cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này theo cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng trong Anh Mỹ, từ có thể hiếm gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "eschewing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "eschue", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "skoja", có nghĩa là "tránh" hoặc "hết sức không làm". Căn nguyên Latin "excūtiō" cũng chứa ý nghĩa tương tự, liên quan đến việc loại bỏ hoặc tẩy chay điều gì đó. Qua thời gian, "eschewing" đã phát triển để chỉ hành động chủ động từ chối hoặc lảng tránh một thứ gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức hay khuyến nghị, phản ánh lựa chọn có ý thức của con người.
Từ "eschewing" thường ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong tài liệu đọc và viết ở mức độ cao, do tính chất học thuật và trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, "eschewing" thường được sử dụng để chỉ hành vi tránh xa hoặc từ bỏ một điều gì đó, thường trong các cuộc thảo luận về phong cách sống, thực phẩm, hoặc đạo đức. Từ này cũng xuất hiện trong các bài nghiên cứu xã hội và văn hóa, nơi mà việc từ chối các tiêu chuẩn hoặc thói quen phổ biến được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp