Bản dịch của từ Esotericism trong tiếng Việt
Esotericism

Esotericism (Noun)
Esotericism often confuses many people in social discussions about spirituality.
Esotericism thường làm nhiều người bối rối trong các cuộc thảo luận xã hội về tâm linh.
Many social groups do not understand esotericism and its complex ideas.
Nhiều nhóm xã hội không hiểu esotericism và những ý tưởng phức tạp của nó.
Is esotericism important in today's social movements and their philosophies?
Esotericism có quan trọng trong các phong trào xã hội ngày nay và triết lý của chúng không?
Esotericism is often misunderstood by mainstream society.
Tiếp thị là thường bị hiểu lầm bởi xã hội chủ yếu.
Some people find esotericism fascinating and intriguing.
Một số người thấy tiếp thị hấp dẫn và gây tò mò.
Esotericism (Noun Countable)
Esotericism often attracts individuals seeking deeper social understanding and connections.
Esotericism thường thu hút những người tìm kiếm sự hiểu biết xã hội sâu sắc hơn.
Many people do not understand esotericism in modern social discussions.
Nhiều người không hiểu esotericism trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Is esotericism relevant in today's social movements and community building?
Esotericism có liên quan đến các phong trào xã hội và xây dựng cộng đồng ngày nay không?
Some people are interested in the esotericism of ancient civilizations.
Một số người quan tâm đến bí ẩn của các nền văn minh cổ đại.
Not everyone believes in the power of esotericism to influence society.
Không phải ai cũng tin vào sức mạnh của bí ẩn để ảnh hưởng đến xã hội.
Esotericism (tiếng Việt: huyền bí học) đề cập đến một tập hợp các tri thức, học thuyết và thực hành mà chỉ một số ít người hiểu hoặc được truyền đạt. Nó thường liên quan đến các chủ đề như thần bí, triết học và tín ngưỡng tâm linh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này, ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.
Thuật ngữ "esotericism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "esōterikos", mang nghĩa "nội bộ" hay "thâm sâu". Nó xuất phát từ động từ "esō", có nghĩa là "bên trong". Lịch sử của từ này liên quan đến những tri thức và thực hành bí truyền chỉ được truyền đạt cho một nhóm nhỏ người. Ngày nay, "esotericism" thường chỉ những hệ thống tư tưởng hoặc tri thức mang tính chất bí mật, huyền bí, liên quan đến thế giới tinh thần và siêu hình.
Esotericism có tần suất xuất hiện khiêm tốn trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các văn bản văn học và triết học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những kiến thức, giáo lý chỉ dành cho một nhóm nhỏ người tìm hiểu sâu sắc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu tôn giáo, tâm linh hoặc triết lý huyền bí. Văn hóa đại chúng, như trong các tác phẩm văn học hay phim ảnh, cũng khai thác khái niệm này để thể hiện những ý tưởng trừu tượng hoặc bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp