Bản dịch của từ Espadrille trong tiếng Việt
Espadrille

Espadrille (Noun)
She wore espadrilles to the beach party last Saturday.
Cô ấy đã mang espadrille đến bữa tiệc biển hôm thứ Bảy vừa qua.
He does not like espadrilles for formal events.
Anh ấy không thích espadrille cho các sự kiện trang trọng.
Do you own a pair of espadrilles for summer outings?
Bạn có sở hữu một đôi espadrille cho những chuyến đi mùa hè không?
Espadrille là một kiểu giày dép truyền thống được làm từ vải bố và có đế làm từ jute hoặc dây thừng. Thường được sử dụng trong mùa hè, espadrille có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và thường mang lại cảm giác thoải mái, nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, từ này được dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, espadrille thường được dùng trong ngữ cảnh thời trang, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong du lịch và hoạt động ngoài trời.
Từ "espadrille" bắt nguồn từ tiếng Catalan "esperdell", có nghĩa là "giày lót bằng dây". Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "spera", cũng chỉ về sợi cây. Lịch sử của nó gắn liền với các loại giày truyền thống của vùng Địa Trung Hải, thường được làm từ vải bố và đế làm bằng dây. Hiện nay, từ này chỉ những đôi giày sandal thoải mái, với thiết kế đơn giản, phù hợp cho mùa hè, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại.
Từ "espadrille" xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, với tần suất chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thời trang và văn hóa. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, espadrille thường được nhắc đến khi thảo luận về giày dép mùa hè hoặc trong các cuộc trò chuyện về phong cách sống, du lịch. Các tác phẩm văn học hoặc báo chí có thể đề cập đến từ này khi mô tả môi trường hoặc xu hướng, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp