Bản dịch của từ Espousing trong tiếng Việt
Espousing

Espousing (Verb)
Để thể hiện sự hỗ trợ cho một ý tưởng cụ thể hoặc cách làm việc.
To express support for a particular idea or way of doing things.
Many activists are espousing equal rights for all citizens today.
Nhiều nhà hoạt động đang ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả công dân hôm nay.
They are not espousing any controversial views in the discussion.
Họ không ủng hộ bất kỳ quan điểm gây tranh cãi nào trong cuộc thảo luận.
Are you espousing new ideas about community service projects this year?
Bạn có đang ủng hộ những ý tưởng mới về các dự án phục vụ cộng đồng năm nay không?
Dạng động từ của Espousing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Espouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Espoused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Espoused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Espouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Espousing |
Họ từ
Từ "espousing" là động từ hiện đại, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "espouser", có nghĩa là công khai ủng hộ, chấp nhận hoặc thông qua một ý tưởng, niềm tin hoặc lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng hình thức này tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "espousing" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, thể hiện sự cam kết vững vàng đối với các vấn đề xã hội hoặc triết lý cá nhân.
Từ "espousing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sponsare", có nghĩa là hứa hẹn hoặc cam kết. Theo thời gian, từ này đã phát triển để phản ánh việc chấp nhận hoặc ủng hộ mạnh mẽ một ý tưởng hoặc lý tưởng nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "espousing" thường được sử dụng để chỉ việc tích cực tiếp nhận và quảng bá các giá trị, nguyên tắc hoặc niềm tin, phản ánh sự gắn bó sâu sắc của cá nhân hoặc tổ chức với những thứ họ tin tưởng.
Từ "espousing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến văn hóa, xã hội, hoặc các quan điểm chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "espousing" thường được dùng trong các bài luận, diễn đàn học thuật, hoặc thảo luận chính trị để diễn đạt việc ủng hộ hoặc tán thành một lý thuyết, ý tưởng, hoặc giá trị nào đó, cho thấy sự cam kết và chấp nhận sâu sắc đối với nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp