Bản dịch của từ Essential to trong tiếng Việt
Essential to

Essential to (Verb)
Là hoàn toàn cần thiết hoặc cực kỳ quan trọng.
To be absolutely necessary or extremely important.
Good time management is essential to achieving high scores in IELTS.
Quản lý thời gian tốt là cần thiết để đạt điểm cao trong IELTS.
Ignoring feedback is not essential to improving your writing skills.
Bỏ qua phản hồi không quan trọng để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Is practicing speaking daily essential to becoming fluent in English?
Việc luyện nói hàng ngày có quan trọng để trở thành thành thạo tiếng Anh không?
Good time management is essential to achieving high scores in IELTS.
Quản lý thời gian tốt là cần thiết để đạt điểm cao trong IELTS.
Procrastination is not essential to success in the IELTS exam.
Trì hoãn không cần thiết cho sự thành công trong kỳ thi IELTS.
Essential to (Phrase)
Hoàn toàn cần thiết; vô cùng quan trọng.
Good communication skills are essential to building strong relationships.
Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of empathy can be detrimental, so it's essential to be understanding.
Thiếu sự đồng cảm có thể gây hại, vì vậy quan trọng phải hiểu.
Is it essential to have a positive attitude in social interactions?
Có cần thiết phải có thái độ tích cực trong giao tiếp xã hội không?
Good time management is essential to achieving success in IELTS.
Quản lý thời gian tốt là cần thiết để đạt được thành công trong IELTS.
Proper grammar usage is essential to scoring high in the writing section.
Sử dụng ngữ pháp đúng là cần thiết để đạt điểm cao trong phần viết.
Cụm từ "essential to" được sử dụng để chỉ một điều gì đó là cần thiết hoặc rất quan trọng cho một cái gì đó khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn đạt sự phụ thuộc hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai ngôn ngữ, như cách nhấn âm và âm cuối.
Từ "essential" bắt nguồn từ tiếng Latinh "essentia", có nghĩa là bản chất hoặc thực thể. Từ này được hình thành từ động từ "esse", có nghĩa là "tồn tại". Trong lịch sử, khái niệm về bản chất đã được sử dụng để chỉ những yếu tố thiết yếu tạo nên một sự vật hay hiện tượng. Ngày nay, "essential" diễn tả những điều không thể thiếu để duy trì sự tồn tại hoặc chức năng của một cái gì đó, phản ánh rõ ràng tính chất căn bản mà từ nguyên của nó gợi ý.
Cụm từ "essential to" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố nào đó đối với một tình huống hoặc kết quả cụ thể. Cụm từ này xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, giáo dục và sức khỏe, nơi nó được dùng để chỉ ra rằng một yếu tố là không thể thiếu cho sự phát triển, thành công hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



