Bản dịch của từ Essentiality trong tiếng Việt
Essentiality

Essentiality (Noun)
Chất lượng là hoàn toàn cần thiết.
The quality of being absolutely necessary.
Education is of essentiality for societal progress.
Giáo dục là cần thiết cho tiến bộ xã hội.
Healthcare is an essentiality in community well-being.
Chăm sóc sức khỏe là cần thiết trong sự phát triển cộng đồng.
Clean water is an essentiality for public health.
Nước sạch là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
Essentiality (Noun Countable)
Một cái gì đó thực sự cần thiết.
Something that is absolutely necessary.
Education is an essentiality for societal progress.
Giáo dục là điều cần thiết cho tiến bộ xã hội.
Access to clean water is an essentiality in communities.
Việc tiếp cận nước sạch là điều cần thiết trong cộng đồng.
Healthcare is considered an essentiality for a well-functioning society.
Chăm sóc sức khỏe được coi là điều cần thiết cho một xã hội hoạt động tốt.
Họ từ
Từ "essentiality" chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc thiết yếu hoặc cần thiết. Trong lĩnh vực triết học và khoa học, nó thường được dùng để chỉ các thuộc tính cốt yếu của một đối tượng mà không thể thiếu để xác định bản chất của nó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể thấy một số khác biệt nhỏ trong phong cách viết khi các nhà học thuật tại hai khu vực này trình bày quan điểm của họ.
Từ "essentiality" có nguồn gốc từ gốc Latin "essentia", nghĩa là "bản chất" hoặc "tính chất". "Essentia" được cấu tạo từ "esse", có nghĩa là "tồn tại". Khái niệm này đã phát triển qua các thời kỳ, từ triết lý cổ đại đến văn học hiện đại, nhằm nhấn mạnh tính thiết yếu của một yếu tố trong một hệ thống hoặc sự vật. Ngày nay, "essentiality" chỉ sự cần thiết tối thiểu của một điều gì đó, phản ánh tính chất không thể thiếu nhằm duy trì sự tồn tại hoặc chức năng.
Từ "essentiality" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra viết hoặc nói khi thảo luận về tầm quan trọng của một khái niệm hoặc yếu tố nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, khoa học và kinh tế để chỉ tính thiết yếu hoặc sự cần thiết của một yếu tố trong một hệ thống. Những tình huống thông dụng bao gồm các bài luận phân tích về chính sách hoặc các nghiên cứu về sự quan trọng của tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



