Bản dịch của từ Estate agency trong tiếng Việt

Estate agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estate agency (Noun)

ɨstˈeɪt ˈeɪdʒənsi
ɨstˈeɪt ˈeɪdʒənsi
01

Một doanh nghiệp giúp mọi người mua, bán hoặc cho thuê tài sản.

A business that helps people buy sell or rent properties.

Ví dụ

The estate agency helped us find a new apartment in downtown.

Công ty bất động sản đã giúp chúng tôi tìm một căn hộ mới ở trung tâm.

The estate agency does not charge fees until a sale is completed.

Công ty bất động sản không tính phí cho đến khi giao dịch hoàn tất.

Which estate agency sold the most houses last year in our city?

Công ty bất động sản nào đã bán nhiều nhà nhất năm ngoái ở thành phố chúng tôi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estate agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estate agency

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.