Bản dịch của từ Estivate trong tiếng Việt
Estivate

Estivate (Verb)
(nội động) đi vào trạng thái trì trệ hoặc uể oải trong những tháng hè.
(intransitive) to go into stasis or torpor in the summer months.
During the summer break, many students estivate to recharge for school.
Trong kỳ nghỉ hè, nhiều học sinh ngủ mùa để nạp năng lượng cho trường học.
In hot climates, some animals estivate to survive the scorching heat.
Ở các vùng khí hậu nóng, một số động vật ngủ mùa để sống sót trước cái nóng cháy.
People in the community often estivate during the peak of summer.
Người dân trong cộng đồng thường ngủ mùa vào đỉnh điểm của mùa hè.
Họ từ
Estivate là một động từ có nghĩa là trạng thái ngủ đông trong mùa hè, thường thấy ở một số loài động vật nhằm bảo toàn năng lượng trong môi trường khô hạn hoặc khi nguồn thức ăn khan hiếm. Từ "estivate" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nào đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức hay cách sử dụng từ này. Estivate đồng nghĩa với "aestivate", hình thức hiếm gặp và thường sử dụng hơn trong các văn bản khoa học.
Từ "estivate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "aestivare", nghĩa là "để nghỉ ngơi trong mùa hè", từ gốc "aestivus", có nghĩa là "mùa hè". Từ này lần đầu tiên được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mô tả hành vi của một số loài động vật khi chúng tìm nơi trú ẩn hoặc giảm hoạt động để tránh nhiệt độ cao ngày hè. Sự tiến hóa của từ này phản ánh mối liên hệ với các quá trình sinh lý trong điều kiện khí hậu nóng.
Từ "estivate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, chỉ hành vi ngủ đông của một số động vật trong điều kiện khí hậu nóng. Trong các văn bản khoa học về sinh thái hoặc động vật học, "estivate" thường được đề cập khi phân tích sự thích nghi của loài đối với môi trường khô hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp