Bản dịch của từ Estivate trong tiếng Việt

Estivate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estivate (Verb)

ˈɛstəvˌeit
ˈɛstəvˌeit
01

(nội động) đi vào trạng thái trì trệ hoặc uể oải trong những tháng hè.

(intransitive) to go into stasis or torpor in the summer months.

Ví dụ

During the summer break, many students estivate to recharge for school.

Trong kỳ nghỉ hè, nhiều học sinh ngủ mùa để nạp năng lượng cho trường học.

In hot climates, some animals estivate to survive the scorching heat.

Ở các vùng khí hậu nóng, một số động vật ngủ mùa để sống sót trước cái nóng cháy.

People in the community often estivate during the peak of summer.

Người dân trong cộng đồng thường ngủ mùa vào đỉnh điểm của mùa hè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estivate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estivate

Không có idiom phù hợp