Bản dịch của từ Estonians trong tiếng Việt

Estonians

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estonians (Noun)

ɛstˈoʊninz
ɛstˈoʊninz
01

Người dân estonia hoặc ngôn ngữ của họ.

The people of estonia or their language.

Ví dụ

Estonians celebrate their independence day on February 24 every year.

Người Estonia ăn mừng ngày độc lập vào 24 tháng 2 hàng năm.

Not all Estonians speak fluent English in social settings.

Không phải tất cả người Estonia đều nói tiếng Anh trôi chảy trong các tình huống xã hội.

Do Estonians prefer traditional food over modern cuisine?

Người Estonia có thích món ăn truyền thống hơn ẩm thực hiện đại không?

Estonians (Noun Countable)

ɛstˈoʊninz
ɛstˈoʊninz
01

Là người bản địa hoặc cư dân của estonia.

A native or inhabitant of estonia.

Ví dụ

Estonians celebrate their independence day on February 24 every year.

Người Estonia kỷ niệm ngày độc lập vào 24 tháng 2 hàng năm.

Many Estonians do not speak Russian fluently in modern society.

Nhiều người Estonia không nói tiếng Nga lưu loát trong xã hội hiện đại.

Are Estonians proud of their unique cultural heritage and traditions?

Người Estonia có tự hào về di sản văn hóa và truyền thống độc đáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estonians/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estonians

Không có idiom phù hợp