Bản dịch của từ Et al. trong tiếng Việt
Et al.

Et al. (Phrase)
Và những người khác; để hoàn thành một danh sách, đặc biệt là những người, với tư cách là tác giả của một tác phẩm đã xuất bản.
And others to complete a list especially of persons as authors of a published work.
Smith et al. studied social behaviors in urban communities last year.
Smith và những người khác đã nghiên cứu hành vi xã hội ở cộng đồng đô thị năm ngoái.
Johnson et al. did not include all participants in their social research.
Johnson và những người khác không bao gồm tất cả người tham gia trong nghiên cứu xã hội của họ.
Did Davis et al. publish their findings on social networks recently?
Davis và những người khác có công bố kết quả nghiên cứu của họ về mạng xã hội gần đây không?
"Et al". là từ viết tắt tiếng Latin của "et alii", có nghĩa là "và những người khác". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ ra rằng có nhiều tác giả trong một tài liệu mà không cần liệt kê tất cả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng là giống nhau, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các bài viết nghiên cứu. Khi viết, "et al". thường được viết nghiêng và đi kèm với tên đầu tiên của tác giả chính.
Cụm từ "et al". có nguồn gốc từ tiếng Latinh, viết tắt của "et alii", nghĩa là "và những người khác". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong các ấn phẩm khoa học và văn bản học thuật để đại diện cho một nhóm tác giả hoặc nguồn tài liệu mà không cần liệt kê tất cả tên. Từ đó, "et al". trở thành một phần quen thuộc trong cách trích dẫn và tham chiếu, giúp tiết kiệm không gian và duy trì tính chính xác trong nghiên cứu.
Thuật ngữ "et al". thường được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ ra rằng có nhiều tác giả trong một nghiên cứu nhưng chỉ liệt kê một cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, nó xuất hiện chủ yếu trong bài viết và bài nói khi thảo luận về tài liệu nghiên cứu hoặc bài báo. "Et al". cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh học thuật khác như báo cáo, luận văn và bài thuyết trình để tiết kiệm dung lượng ghi chú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp