Bản dịch của từ Et cetera trong tiếng Việt

Et cetera

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Et cetera (Adverb)

ɛt sˈɛtəɹə
ɛt sˈɛtəɹə
01

Được sử dụng ở cuối danh sách để chỉ ra rằng có thêm các mục tương tự.

Used at the end of a list to indicate that further similar items are included.

Ví dụ

Social media platforms like Facebook, Twitter, et cetera, connect people globally.

Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, v.v., kết nối mọi người toàn cầu.

Many people do not use Instagram, Snapchat, et cetera, for networking.

Nhiều người không sử dụng Instagram, Snapchat, v.v., để kết nối.

Do you think WhatsApp, Messenger, et cetera, are essential for communication?

Bạn có nghĩ rằng WhatsApp, Messenger, v.v., là cần thiết để giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/et cetera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Et cetera

Không có idiom phù hợp