Bản dịch của từ Et cetera trong tiếng Việt
Et cetera

Et cetera (Adverb)
Social media platforms like Facebook, Twitter, et cetera, connect people globally.
Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, v.v., kết nối mọi người toàn cầu.
Many people do not use Instagram, Snapchat, et cetera, for networking.
Nhiều người không sử dụng Instagram, Snapchat, v.v., để kết nối.
Do you think WhatsApp, Messenger, et cetera, are essential for communication?
Bạn có nghĩ rằng WhatsApp, Messenger, v.v., là cần thiết để giao tiếp không?
"Et cetera" (viết tắt: etc.) là một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là "và những thứ khác" hoặc "và các thứ tương tự". Nó thường được sử dụng trong văn viết để chỉ ra rằng danh sách đã nêu không đầy đủ và còn nhiều ví dụ khác tương tự. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, việc sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Cụm từ "et cetera" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "et" có nghĩa là "và" và "cetera" có nghĩa là "các thứ khác". Lịch sử của cụm từ này bắt nguồn từ việc sử dụng trong các văn bản văn học cổ điển, nhằm chỉ sự bao gồm hoặc mở rộng danh sách các đối tượng đã được đề cập. Ngày nay, "et cetera" được dùng để biểu thị sự suy luận về các mục bổ sung không cần thiết phải nêu rõ, thể hiện tính tổng quát trong văn bản hiện đại.
Cụm từ "et cetera" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nhằm diễn đạt một danh sách không giới hạn các đối tượng hoặc ý tưởng. Sử dụng nó thể hiện khả năng diễn đạt phong phú và tinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "et cetera" thường được sử dụng trong văn viết học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ những điều tương tự mà không cần liệt kê chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp