Bản dịch của từ Etc. trong tiếng Việt
Etc.

Etc. (Adverb)
I like to read books, watch movies, etc.
Tôi thích đọc sách, xem phim, v.v.
She enjoys traveling, trying new foods, etc.
Cô ấy thích đi du lịch, thử đồ ăn mới, v.v.
Do you have any hobbies like painting, cooking, etc.?
Bạn có sở thích nào như vẽ tranh, nấu ăn, v.v. không?
She enjoys various activities: swimming, hiking, etc.
Cô ấy thích các hoạt động khác nhau: bơi lội, leo núi, v.v.
He dislikes watching TV, playing video games, etc.
Anh ấy không thích xem TV, chơi game điện tử, v.v.
Từ "etc". là viết tắt của cụm từ tiếng Latinh "et cetera", có nghĩa là "và những thứ khác". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng còn nhiều thứ tương tự trong danh sách mà không cần phải liệt kê chi tiết. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, cách sử dụng "etc". tương tự nhau, nhưng người Anh có xu hướng viết "et cetera" đầy đủ hơn trong văn bản nghiêm túc hơn. "Etc". thường được phát âm là "ɛt ˈsɛtərə" trong tiếng Anh Anh và "ɛt ˈsɛtərə" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "etc". là viết tắt của cụm từ tiếng Latinh "et cetera", có nghĩa là "và những cái khác". "Et" có nghĩa là "và", trong khi "cetera" có nghĩa là "những cái khác" hoặc "cái còn lại". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong văn bản Latinh cổ đại và dần dần trở thành một phần của ngôn ngữ hiện đại để chỉ ra rằng danh sách đã được nêu ra không đầy đủ. Ý nghĩa hiện tại của "etc". thể hiện tính tóm tắt và sự không cần thiết phải liệt kê tất cả các phần tử trong một danh sách.
Từ "etc". là viết tắt của "et cetera", được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học và văn bản viết để chỉ những điều khác tương tự. Trong các thành phần của IELTS như nghe, đọc, viết và nói, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc để liệt kê các ví dụ. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "etc". thường được dùng trong các tình huống liệt kê hoặc thảo luận khi không muốn liệt kê tất cả các mục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


