Bản dịch của từ Etchant trong tiếng Việt
Etchant
Noun [U/C]
Etchant (Noun)
Ví dụ
The etchant used in the experiment was too strong.
Chất ăn mòn được sử dụng trong thí nghiệm quá mạnh.
It is important to handle etchants with care to avoid accidents.
Quan trọng phải xử lý chất ăn mòn cẩn thận để tránh tai nạn.
Did you remember to dispose of the etchant properly after use?
Bạn có nhớ vứt chất ăn mòn một cách đúng cách sau khi sử dụng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Etchant
Không có idiom phù hợp