Bản dịch của từ Etchant trong tiếng Việt

Etchant

Noun [U/C]

Etchant (Noun)

01

Một chất axit hoặc hóa chất ăn mòn được sử dụng trong khắc; một chất gắn màu.

An acid or corrosive chemical used in etching a mordant.

Ví dụ

The etchant used in the experiment was too strong.

Chất ăn mòn được sử dụng trong thí nghiệm quá mạnh.

It is important to handle etchants with care to avoid accidents.

Quan trọng phải xử lý chất ăn mòn cẩn thận để tránh tai nạn.

Did you remember to dispose of the etchant properly after use?

Bạn có nhớ vứt chất ăn mòn một cách đúng cách sau khi sử dụng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etchant

Không có idiom phù hợp