Bản dịch của từ Etherated trong tiếng Việt

Etherated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etherated (Adjective)

ˈɛθɚˌeɪtəd
ˈɛθɚˌeɪtəd
01

Đã xử lý, trộn hoặc (đặc biệt là sử dụng sau này) kết hợp hóa học với ete.

Treated mixed or especially in later use chemically combined with ether.

Ví dụ

The etherated solution improved the quality of the community garden project.

Dung dịch được xử lý bằng ether đã cải thiện chất lượng dự án vườn cộng đồng.

The etherated materials did not meet the safety standards required for schools.

Các vật liệu được xử lý bằng ether không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho trường học.

Are etherated products safe for social events and gatherings?

Các sản phẩm được xử lý bằng ether có an toàn cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etherated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etherated

Không có idiom phù hợp