Bản dịch của từ Ethical drug trong tiếng Việt
Ethical drug

Ethical drug (Noun)
Many ethical drugs require a doctor's prescription for safety reasons.
Nhiều loại thuốc hợp pháp cần đơn thuốc của bác sĩ vì lý do an toàn.
Ethical drugs are not available over the counter at pharmacies.
Thuốc hợp pháp không có sẵn tại quầy ở các hiệu thuốc.
Are ethical drugs necessary for treating chronic illnesses like diabetes?
Thuốc hợp pháp có cần thiết cho việc điều trị bệnh mãn tính như tiểu đường không?
Thuốc đạo đức (ethical drug) là thuật ngữ chỉ các loại thuốc được phát triển và sản xuất nhằm mục đích chữa trị các bệnh tật, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức trong nghiên cứu và thử nghiệm. Khác với thuốc không kê đơn (over-the-counter drugs), thuốc đạo đức thường phải được bác sĩ kê đơn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "ethical drug" xuất phát từ từ "ethics" trong tiếng Hy Lạp cổ đại "ethos", có nghĩa là "tập quán" hoặc "nếp sống". Thuật ngữ này đã được áp dụng trong ngành dược phẩm để chỉ các loại thuốc được sản xuất và phân phối theo tiêu chuẩn đạo đức, nhằm bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của bệnh nhân. Sự kết hợp giữa tiêu chuẩn đạo đức và hoạt động thuốc men nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Thuật ngữ "ethical drug" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và đạo đức trong ngành dược phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những loại thuốc được sản xuất và phân phối theo tiêu chuẩn đạo đức, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trong thực tế, từ này cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu lâm sàng và sự phát triển thuốc, nhấn mạnh vai trò của trách nhiệm xã hội trong ngành dược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp