Bản dịch của từ Ethical drug trong tiếng Việt

Ethical drug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethical drug (Noun)

ˈɛɵɪkl dɹəg
ˈɛɵɪkl dɹəg
01

Một loại thuốc chỉ có sẵn khi có hướng dẫn bằng văn bản của bác sĩ hoặc nha sĩ.

A drug that is available only with written instructions from a doctor or dentist.

Ví dụ

Many ethical drugs require a doctor's prescription for safety reasons.

Nhiều loại thuốc hợp pháp cần đơn thuốc của bác sĩ vì lý do an toàn.

Ethical drugs are not available over the counter at pharmacies.

Thuốc hợp pháp không có sẵn tại quầy ở các hiệu thuốc.

Are ethical drugs necessary for treating chronic illnesses like diabetes?

Thuốc hợp pháp có cần thiết cho việc điều trị bệnh mãn tính như tiểu đường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethical drug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethical drug

Không có idiom phù hợp