Bản dịch của từ Ethnic mosaic trong tiếng Việt

Ethnic mosaic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnic mosaic (Noun)

ˌɛθ.nɪk.moʊˈseɪ.ɪk
ˌɛθ.nɪk.moʊˈseɪ.ɪk
01

Một nhóm hoặc cộng đồng bao gồm những người thuộc các nền văn hóa, nguồn gốc và sắc tộc khác nhau.

A group or community that includes people of different cultures backgrounds and ethnicities.

Ví dụ

The city is an ethnic mosaic with many cultural festivals each year.

Thành phố là một bức tranh dân tộc với nhiều lễ hội văn hóa hàng năm.

Our community is not an ethnic mosaic; it lacks diversity.

Cộng đồng của chúng tôi không phải là một bức tranh dân tộc; nó thiếu sự đa dạng.

Is your neighborhood an ethnic mosaic of different cultures and backgrounds?

Khu phố của bạn có phải là một bức tranh dân tộc với nhiều nền văn hóa khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnic mosaic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnic mosaic

Không có idiom phù hợp