Bản dịch của từ Ethnic mosaic trong tiếng Việt
Ethnic mosaic

Ethnic mosaic (Noun)
The city is an ethnic mosaic with many cultural festivals each year.
Thành phố là một bức tranh dân tộc với nhiều lễ hội văn hóa hàng năm.
Our community is not an ethnic mosaic; it lacks diversity.
Cộng đồng của chúng tôi không phải là một bức tranh dân tộc; nó thiếu sự đa dạng.
Is your neighborhood an ethnic mosaic of different cultures and backgrounds?
Khu phố của bạn có phải là một bức tranh dân tộc với nhiều nền văn hóa khác nhau không?
Thuật ngữ "ethnic mosaic" chỉ đến sự đa dạng văn hóa và chủng tộc trong một xã hội, trong đó các nhóm dân tộc khác nhau duy trì các đặc trưng văn hóa riêng biệt và cùng sống hòa hợp. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả các quốc gia như Canada, nơi sự đa dạng được coi trọng. Trong khi đó, phần lớn các nước khác thường dùng "melting pot" để nhấn mạnh sự hòa nhập giữa các nền văn hóa. Sự khác biệt này phản ánh quan điểm khác nhau về cách thức các nhóm dân tộc tương tác trong xã hội.
Thuật ngữ "ethnic mosaic" xuất phát từ tiếng Latin "mosaicum", có nghĩa là "mosaic" hay "khảm". từ nguyên này ám chỉ đến sự kết hợp của các phần khác nhau để tạo thành một hình ảnh tổng thể, qua đó phản ánh sự đa dạng văn hóa và sắc tộc. Sự phát triển của khái niệm này trong ngôn ngữ hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng trong xã hội, tạo nên một bức tranh phong phú của các nền văn hóa và bản sắc khác nhau.
Thuật ngữ "ethnic mosaic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Viết và Nói của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về đa dạng văn hóa và xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bài luận về xã hội học và nhân học. Ngoài ra, "ethnic mosaic" được dùng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự hòa hợp giữa các nhóm dân tộc và cách thức xây dựng cộng đồng đa dạng, thể hiện sự phong phú trong bản sắc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp