Bản dịch của từ Ethnically trong tiếng Việt
Ethnically

Ethnically (Adverb)
Theo cách liên quan đến chủng tộc hoặc nền tảng văn hóa của một người.
In a way that relates to a persons race or cultural background.
The community celebrates ethnically diverse festivals every year in October.
Cộng đồng tổ chức lễ hội đa dạng về chủng tộc mỗi năm vào tháng Mười.
Many students do not identify ethnically with their peers at school.
Nhiều học sinh không xác định được chủng tộc với bạn bè ở trường.
Do you think people are treated ethnically differently in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bị đối xử khác nhau về chủng tộc trong xã hội không?
Họ từ
Từ "ethnically" là một trạng từ được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến chủng tộc hoặc dân tộc. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ đến tính đa dạng văn hóa trong một cộng đồng cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và nghĩa, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể không nhấn mạnh rõ rệt. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự phân biệt dân tộc, văn hóa và xã hội.
Từ "ethnically" xuất phát từ từ gốc tiếng Latinh "ethnicus", có nghĩa là "thuộc về một dân tộc" và có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "ethnos", chỉ một nhóm người có đặc trưng văn hóa chung. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển sang ngữ cảnh hiện đại để chỉ các đặc điểm, truyền thống và bản sắc của các nhóm dân tộc khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa các bản sắc văn hóa và ngữ nghĩa của từ ngày nay.
Từ "ethnically" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về văn hóa, bản sắc và sự đa dạng chủng tộc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về nhân chủng học, xã hội học, và chính trị, khi đề cập đến đặc điểm và mối quan hệ giữa các nhóm dân tộc khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

