Bản dịch của từ Ethologist trong tiếng Việt
Ethologist
Ethologist (Noun)
Người nghiên cứu hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên của chúng.
A person who studies the behavior of animals in their natural environment.
The ethologist observed the chimpanzees in their natural habitat.
Nhà động vật học quan sát những con tinh tinh trong môi trường tự nhiên của chúng.
Not every social scientist is also an ethologist.
Không phải mọi nhà khoa học xã hội cũng là nhà động vật học.
Is Jane Goodall an ethologist specializing in primate behavior?
Jane Goodall có phải là nhà động vật học chuyên về hành vi của loài linh trưởng không?
The ethologist observed the chimpanzees in the jungle.
Người nghiên cứu hành vi động vật quan sát các con tinh tinh trong rừng.
Not every social scientist is also an ethologist.
Không phải mọi nhà khoa học xã hội cũng là người nghiên cứu hành vi động vật.