Bản dịch của từ Etui trong tiếng Việt
Etui

Etui (Noun)
Hộp đựng trang trí nhỏ để đựng kim tiêm, mỹ phẩm và các vật dụng khác.
A small ornamental case for holding needles cosmetics and other articles.
She carries an etui filled with her favorite makeup items.
Cô ấy mang theo một cái etui chứa đầy đồ trang điểm yêu thích.
He does not use an etui for his sewing supplies.
Anh ấy không sử dụng etui cho đồ may của mình.
Do you have an etui for your knitting tools?
Bạn có một cái etui cho dụng cụ đan của bạn không?
Từ "etui" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một loại hộp hoặc bao bọc dùng để bảo quản và bảo vệ các vật nhỏ như bút, kiếng, hoặc dụng cụ viết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "etui" thường được phát âm là /ˈeɪ.tjuː.i/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /ˈeɪ.tuː.i/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và trong các tài liệu về thời trang hoặc đồ dùng cá nhân.
Từ "etui" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ chữ "estuy" có nghĩa là "bỏ vào", phát sinh từ tiếng Latin "exutio", có nghĩa là "lấy ra". Từ thế kỷ 18, "etui" được sử dụng để chỉ các dụng cụ nhỏ hay hộp đựng đồ dùng cá nhân, thường được trang trí tinh xảo. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự kết hợp giữa chức năng bảo vệ và tính thẩm mỹ, phản ánh sự phát triển của văn hóa tiêu dùng.
Từ "etui" xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể được đề cập đến các chủ đề về thời trang hoặc phụ kiện. Trong phần Viết và Nói, từ này ít có khả năng xuất hiện hơn, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "etui" thường được sử dụng để chỉ các hộp đựng, ví dụ như hộp đựng kính hoặc bút, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến thiết kế sản phẩm hoặc thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp