Bản dịch của từ Etui trong tiếng Việt

Etui

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etui (Noun)

eɪtwˈi
eɪtwˈi
01

Hộp đựng trang trí nhỏ để đựng kim tiêm, mỹ phẩm và các vật dụng khác.

A small ornamental case for holding needles cosmetics and other articles.

Ví dụ

She carries an etui filled with her favorite makeup items.

Cô ấy mang theo một cái etui chứa đầy đồ trang điểm yêu thích.

He does not use an etui for his sewing supplies.

Anh ấy không sử dụng etui cho đồ may của mình.

Do you have an etui for your knitting tools?

Bạn có một cái etui cho dụng cụ đan của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etui/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etui

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.