Bản dịch của từ Eulogize trong tiếng Việt

Eulogize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eulogize (Verb)

jˈulədʒaɪz
jˈulədʒaɪz
01

Khen ngợi cao bằng lời nói hoặc văn bản.

Praise highly in speech or writing.

Ví dụ

Many people eulogize Martin Luther King Jr. for his great speeches.

Nhiều người ca ngợi Martin Luther King Jr. vì những bài phát biểu tuyệt vời.

They do not eulogize anyone who promotes hate in society.

Họ không ca ngợi bất kỳ ai đề cao sự thù hận trong xã hội.

Do you think we should eulogize community leaders more often?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ca ngợi các nhà lãnh đạo cộng đồng thường xuyên hơn không?

Dạng động từ của Eulogize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eulogize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eulogized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eulogized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eulogizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eulogizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eulogize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eulogize

Không có idiom phù hợp