Bản dịch của từ Eulogizing trong tiếng Việt
Eulogizing

Eulogizing (Verb)
Her eulogizing of the community leader impressed the audience.
Sự ca ngợi của cô về người lãnh đạo cộng đồng ấn tượng với khán giả.
He avoided eulogizing his own achievements during the interview.
Anh ta tránh việc ca ngợi thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.
Did you feel comfortable eulogizing someone you've never met before?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi ca ngợi ai đó mà bạn chưa bao giờ gặp trước đây không?
She eulogized her mentor during the graduation ceremony.
Cô ấy tán dương người hướng dẫn của mình trong lễ tốt nghiệp.
He never eulogizes anyone as he prefers to criticize instead.
Anh ấy không bao giờ tán dương ai vì anh ấy thích chỉ trích thay vào đó.
Dạng động từ của Eulogizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eulogize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eulogized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eulogized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eulogizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eulogizing |
Họ từ
"Eulogizing" (tiếng Việt: ca ngợi) là động từ chỉ hành động khen ngợi, tôn vinh hoặc phát biểu về những thành tựu của một người, thường là trong dịp lễ tang hoặc tưởng niệm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, mặc dù trong bối cảnh văn hóa, "eulogizing" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn ở một số vùng. Hình thức viết đều giống nhau, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "eulogizing" xuất phát từ gốc Latin "eulogia", có nghĩa là "lời khen" hoặc "biểu hiện cảm xúc tốt đẹp". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "eu-" (điều tốt) và "logia" (lời nói). Trong lịch sử, eulogizing thường được sử dụng trong nghi lễ tang lễ để tôn vinh và tưởng nhớ người đã khuất. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa là ca ngợi, thường áp dụng trong các ngữ cảnh kỷ niệm hay tri ân.
Từ "eulogizing" thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói ở các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thể hiện khả năng miêu tả sự kiện hoặc cảm xúc liên quan đến cái chết và di sản của một người. Trong văn viết học thuật, từ này thường được sử dụng khi diễn đạt sự tôn vinh hoặc kính trọng đối với cá nhân đã qua đời, thường thấy trong các bài báo, bài phát biểu hay dân ca. "Eulogizing" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các buổi lễ tang hoặc khi thảo luận về những cá nhân ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp