Bản dịch của từ Eupepsia trong tiếng Việt

Eupepsia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eupepsia (Noun)

jupˈɛpʃə
jupˈɛpʃə
01

Tiêu hóa tốt; không có chứng khó tiêu.

Good digestion absence of indigestion.

Ví dụ

Maintaining eupepsia is crucial for overall health and well-being.

Dưỡng cần eupepsia là quan trọng cho sức khỏe và tình thần.

She attributes her eupepsia to a balanced diet and regular exercise.

Cô ấy quy cho eupepsia của mình nhờ chế độ ăn cân đối và tập thể dục đình kỳ.

The doctor recommended herbal teas to improve eupepsia naturally.

Bác sĩ khuyên dùng trà thượng phẩm để cải thiện eupepsia một cách tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eupepsia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eupepsia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.