Bản dịch của từ Euploid trong tiếng Việt

Euploid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euploid (Adjective)

jˈuplˌɔɪd
jˈuplˌɔɪd
01

Có số lượng tất cả các nhiễm sắc thể của bộ đơn bội bằng nhau.

Having an equal number of all the chromosomes of the haploid set.

Ví dụ

Humans are euploid with 46 chromosomes in each cell.

Con người có euploid với 46 nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào.

Not all organisms are euploid; some have extra chromosomes.

Không phải tất cả các sinh vật đều euploid; một số có nhiễm sắc thể thừa.

Are all human cells euploid with the same chromosome number?

Tất cả các tế bào người có phải euploid với số lượng nhiễm sắc thể giống nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euploid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euploid

Không có idiom phù hợp