Bản dịch của từ Euploid trong tiếng Việt
Euploid

Euploid (Adjective)
Humans are euploid with 46 chromosomes in each cell.
Con người có euploid với 46 nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào.
Not all organisms are euploid; some have extra chromosomes.
Không phải tất cả các sinh vật đều euploid; một số có nhiễm sắc thể thừa.
Are all human cells euploid with the same chromosome number?
Tất cả các tế bào người có phải euploid với số lượng nhiễm sắc thể giống nhau không?
Từ "euploid" được định nghĩa trong di truyền học như là một tình trạng của tế bào có số lượng nhiễm sắc thể là bội số chính xác của số nhiễm sắc thể đơn bội (n). Các dạng euploid bao gồm diploid (2n), triploid (3n) và tetraploid (4n). Tình trạng này đối lập với aneuploid, nơi có số lượng nhiễm sắc thể bất thường. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả ngữ viết và phát âm, được sử dụng chủ yếu trong ngữ vực khoa học.
Từ "euploid" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "eu" có nghĩa là "tốt, đúng" và "ploid" xuất phát từ "ploidia", liên quan đến số lượng bộ nhiễm sắc thể. Thuật ngữ này được sử dụng trong di truyền học để chỉ một tế bào hoặc sinh vật có số lượng nhiễm sắc thể chuẩn, không có hiện tượng dị hợp hay lưỡng bội. Sự phát triển của từ này phản ánh những tiến bộ trong nghiên cứu di truyền và sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc di truyền.
Thuật ngữ "euploid" hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, vì nó thuộc về lĩnh vực di truyền học và sinh học tế bào. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào. Những ngữ cảnh thường gặp bao gồm các bài báo khoa học, hội thảo y sinh và giáo trình môn sinh học.