Bản dịch của từ Eurobond trong tiếng Việt

Eurobond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eurobond (Noun)

jˈuɹoʊbɑnd
jˈuɹoʊbɑnd
01

Trái phiếu được phát hành bằng ngoại tệ và tuân theo luật pháp và quy định của quốc gia nơi phát hành trái phiếu đó.

A bond issued in a foreign currency and subject to the laws and regulations of the country where it is issued.

Ví dụ

Many investors buy eurobonds for better returns in foreign markets.

Nhiều nhà đầu tư mua eurobond để có lợi nhuận cao hơn ở thị trường nước ngoài.

Not all eurobonds are safe investments for local investors in Vietnam.

Không phải tất cả eurobond đều là khoản đầu tư an toàn cho nhà đầu tư địa phương ở Việt Nam.

Are eurobonds popular among Vietnamese investors looking for diversification?

Eurobond có phổ biến trong số các nhà đầu tư Việt Nam tìm kiếm đa dạng hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eurobond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eurobond

Không có idiom phù hợp