Bản dịch của từ Eurobond trong tiếng Việt
Eurobond

Eurobond (Noun)
Many investors buy eurobonds for better returns in foreign markets.
Nhiều nhà đầu tư mua eurobond để có lợi nhuận cao hơn ở thị trường nước ngoài.
Not all eurobonds are safe investments for local investors in Vietnam.
Không phải tất cả eurobond đều là khoản đầu tư an toàn cho nhà đầu tư địa phương ở Việt Nam.
Are eurobonds popular among Vietnamese investors looking for diversification?
Eurobond có phổ biến trong số các nhà đầu tư Việt Nam tìm kiếm đa dạng hóa không?
Eurobond là công cụ tài chính được phát hành bằng một loại tiền tệ khác ngoài đồng nội tệ của quốc gia phát hành, thường là ở châu Âu. Eurobond không được quản lý bởi các cơ quan quản lý địa phương và có thể được phát hành bởi chính phủ, ngân hàng hay doanh nghiệp. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, thì người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào bối cảnh châu Âu hơn, trong khi người Mỹ sử dụng rộng rãi hơn trong các thị trường toàn cầu.
Từ "eurobond" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "euro" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "eurus", có nghĩa là "mở rộng", và "bond" từ tiếng Latinh "bonda", có nghĩa là "ràng buộc" hay "kết nối". Khái niệm eurobond ra đời vào những năm 1960, dùng để chỉ trái phiếu phát hành trên thị trường quốc tế nhưng không bị ràng buộc bởi luật pháp quốc gia cụ thể. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng mở rộng trong giao dịch tài chính hiện đại.
Eurobond là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt liên quan đến sự nghiệp đầu tư quốc tế. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi Reading và Writing, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề về tài chính toàn cầu và thị trường chứng khoán. Ngoài ra, eurobond còn được sử dụng trong các bài thuyết trình và báo cáo kinh tế, do đó, nó có ứng dụng thực tiễn trong ngành ngân hàng và đầu tư quốc tế.