Bản dịch của từ Euthanize trong tiếng Việt
Euthanize

Euthanize (Verb)
Many animal shelters euthanize sick pets to prevent their suffering.
Nhiều nơi trú ẩn động vật đã euthanize những thú cưng ốm để ngăn đau khổ.
Veterinarians do not euthanize healthy animals under any circumstances.
Bác sĩ thú y không euthanize những động vật khỏe mạnh trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Do you think it is right to euthanize stray dogs?
Bạn có nghĩ rằng việc euthanize chó hoang là đúng không?
Dạng động từ của Euthanize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Euthanize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Euthanized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Euthanized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Euthanizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Euthanizing |
Từ "euthanize" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "chết một cách dễ chịu". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động kết thúc đời sống của một sinh vật, thường là để giảm bớt nỗi đau bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và tình huống sử dụng, nó có thể mang tính nhân văn và đạo đức hơn khi áp dụng trong chăm sóc thú y hoặc chăm sóc y tế cho người bệnh.
Từ "euthanize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "eu" có nghĩa là "tốt" và "thanatos" có nghĩa là "chết". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ hành động kết thúc cuộc sống của một sinh vật để giảm bớt đau đớn. Ý tưởng về cái chết "tốt đẹp" này phản ánh niềm tin rằng việc kết thúc đau khổ có thể coi là một hành động nhân đạo trong y học và chăm sóc thú y.
Từ "euthanize" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như y tế và đạo đức. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi động vật, các quyết định y tế trong bệnh tật nghiêm trọng, hoặc thảo luận về sự sống và cái chết. Tuy nhiên, trong văn học, báo chí và các cuộc hội thảo khoa học, từ này lại có tần suất cao hơn khi bàn luận về các khía cạnh đạo đức và luật pháp.