Bản dịch của từ Euthanize trong tiếng Việt

Euthanize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euthanize (Verb)

jˈuɵənaɪz
jˈuɵənaɪz
01

Giết (một con vật) một cách nhân đạo.

Put an animal to death humanely.

Ví dụ

Many animal shelters euthanize sick pets to prevent their suffering.

Nhiều nơi trú ẩn động vật đã euthanize những thú cưng ốm để ngăn đau khổ.

Veterinarians do not euthanize healthy animals under any circumstances.

Bác sĩ thú y không euthanize những động vật khỏe mạnh trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Do you think it is right to euthanize stray dogs?

Bạn có nghĩ rằng việc euthanize chó hoang là đúng không?

Dạng động từ của Euthanize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Euthanize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Euthanized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Euthanized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Euthanizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Euthanizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euthanize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euthanize

Không có idiom phù hợp