Bản dịch của từ Evaporative trong tiếng Việt
Evaporative
Evaporative (Adjective)
Liên quan đến hoặc gây ra bởi sự bốc hơi
Relating to or caused by evaporation
Evaporative cooling systems are energy-efficient in hot climates.
Hệ thống làm mát bằng phương pháp bay hơi hiệu quả năng lượng ở những vùng khí hậu nóng.
The evaporative process keeps the social event area cool during summer.
Quá trình bay hơi giữ cho khu vực sự kiện xã hội mát mẻ vào mùa hè.
Evaporative (Noun)
Evaporative cooling is commonly used in social events during hot days.
Làm mát bằng bay hơi thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội vào những ngày nóng.
The evaporative process helps maintain comfort at social gatherings.
Quá trình bay hơi giúp duy trì sự thoải mái tại các buổi tụ tập xã hội.