Bản dịch của từ Evaporative trong tiếng Việt

Evaporative

AdjectiveNoun [U/C]

Evaporative (Adjective)

ɪvˈæpəɹˌeiɾɪv
ɪvˈæpəɹˌeiɾɪv
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi sự bốc hơi

Relating to or caused by evaporation

Ví dụ

Evaporative cooling systems are energy-efficient in hot climates.

Hệ thống làm mát bằng phương pháp bay hơi hiệu quả năng lượng ở những vùng khí hậu nóng.

The evaporative process keeps the social event area cool during summer.

Quá trình bay hơi giữ cho khu vực sự kiện xã hội mát mẻ vào mùa hè.

Evaporative (Noun)

ɪvˈæpəɹˌeiɾɪv
ɪvˈæpəɹˌeiɾɪv
01

Quá trình chất lỏng biến thành hơi

The process of a liquid turning into vapor

Ví dụ

Evaporative cooling is commonly used in social events during hot days.

Làm mát bằng bay hơi thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội vào những ngày nóng.

The evaporative process helps maintain comfort at social gatherings.

Quá trình bay hơi giúp duy trì sự thoải mái tại các buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaporative

Không có idiom phù hợp