Bản dịch của từ Evaporative trong tiếng Việt
Evaporative

Evaporative (Adjective)
Liên quan đến hoặc gây ra bởi sự bốc hơi.
Relating to or caused by evaporation.
Evaporative cooling systems are energy-efficient in hot climates.
Hệ thống làm mát bằng phương pháp bay hơi hiệu quả năng lượng ở những vùng khí hậu nóng.
The evaporative process keeps the social event area cool during summer.
Quá trình bay hơi giữ cho khu vực sự kiện xã hội mát mẻ vào mùa hè.
Evaporative losses from lakes contribute to the local climate changes.
Sự mất bay hơi từ các hồ đóng góp vào các thay đổi khí hậu địa phương.
Evaporative (Noun)
Evaporative cooling is commonly used in social events during hot days.
Làm mát bằng bay hơi thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội vào những ngày nóng.
The evaporative process helps maintain comfort at social gatherings.
Quá trình bay hơi giúp duy trì sự thoải mái tại các buổi tụ tập xã hội.
The science behind evaporative cooling is fascinating in social settings.
Khoa học đằng sau làm mát bằng bay hơi rất hấp dẫn trong các cài đặt xã hội.
Họ từ
Từ "evaporative" có nguồn gốc từ động từ "evaporate", có nghĩa là quá trình chuyển đổi từ thể lỏng sang thể khí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những hiện tượng liên quan đến sự bốc hơi, như trong các ứng dụng công nghệ hay khoa học, ví dụ như “evaporative cooling” (làm mát bằng sự bốc hơi). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ "evaporative"; cả hai đều sử dụng cùng một nghĩa và cách viết.
Từ "evaporative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evaporare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "vapor" có nghĩa là "hơi". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến quá trình chuyển đổi chất lỏng thành hơi, đặc biệt là qua sự nóng lên. Lịch sử từ này bắt nguồn từ các nghiên cứu khoa học về nhiệt độ và trạng thái của nước, và ngày nay được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc thiết bị liên quan đến sự bay hơi, như trong khí hậu học hay công nghệ làm lạnh.
Từ "evaporative" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất sử dụng trung bình trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình bay hơi trong các lĩnh vực như hóa học, khí tượng và công nghệ. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về sự mất nước trong thiên nhiên, hiệu suất của thiết bị làm mát hoặc các ứng dụng trong nông nghiệp nhằm tối ưu hóa quá trình tưới tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



