Bản dịch của từ Eventuating trong tiếng Việt
Eventuating

Eventuating (Verb)
Cuối cùng sẽ có kết quả; cuối cùng xảy ra.
The festival is eventuating in a larger community celebration this year.
Lễ hội sẽ dẫn đến một buổi lễ cộng đồng lớn hơn năm nay.
The charity event is not eventuating as planned due to low attendance.
Sự kiện từ thiện không diễn ra như kế hoạch vì số người tham gia ít.
Is the new community project eventuating positive changes for residents?
Dự án cộng đồng mới có dẫn đến những thay đổi tích cực cho cư dân không?
Dạng động từ của Eventuating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eventuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eventuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eventuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eventuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eventuating |
Họ từ
Từ "eventuating" là dạng động từ hiện tại phân từ của động từ "eventuate", có nghĩa là xảy ra hoặc kết thúc một cách tự nhiên trong một hoàn cảnh hoặc quá trình nhất định. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ "eventuate" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự.
Từ "eventuating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "eventuare", mang nghĩa là "diễn biến" hoặc "xảy ra". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 19 và được sử dụng để mô tả quá trình xảy ra của một sự kiện hoặc kết quả cụ thể. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự biến chuyển và kết thúc của một tình huống nhất định, thể hiện một hành trình từ nguyên nhân đến kết quả.
Từ "eventuating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường gặp hơn trong các ngữ cảnh học thuật, cụ thể là trong các bài viết nghiên cứu và lý thuyết, từ này thể hiện hành động dẫn đến một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kết quả, kế hoạch hoặc triển vọng tương lai trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và xã hội học.