Bản dịch của từ Everlasting fire trong tiếng Việt
Everlasting fire

Everlasting fire (Noun)
Ngọn lửa cháy liên tục không tắt.
A fire that burns continually without being extinguished.
The everlasting fire symbolizes hope in many social movements today.
Ngọn lửa vĩnh cửu tượng trưng cho hy vọng trong nhiều phong trào xã hội hôm nay.
The everlasting fire does not fade in the face of adversity.
Ngọn lửa vĩnh cửu không phai nhạt trước những khó khăn.
Is the everlasting fire still burning in our community center?
Ngọn lửa vĩnh cửu có còn cháy trong trung tâm cộng đồng của chúng ta không?
Everlasting fire (Adjective)
The everlasting fire of friendship helps us overcome social challenges together.
Ngọn lửa vĩnh cửu của tình bạn giúp chúng ta vượt qua thử thách xã hội.
An everlasting fire does not exist in superficial relationships.
Một ngọn lửa vĩnh cửu không tồn tại trong các mối quan hệ nông cạn.
Is there an everlasting fire in your community's support system?
Có ngọn lửa vĩnh cửu nào trong hệ thống hỗ trợ của cộng đồng bạn không?
"Everlasting fire" đề cập đến ngọn lửa không bao giờ tắt, biểu trưng cho sự vĩnh cửu và bất diệt. Thuật ngữ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, văn học hoặc triết học, thường mô tả một trạng thái tồn tại mãi mãi hoặc ý tưởng về sự tái sinh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng "everlasting fire" thường được sử dụng trong văn bản diễn giảng hay thi ca, nhấn mạnh vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của sự sống và cái chết.
Cụm từ "everlasting fire" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "aeternalis" có nghĩa là "vĩnh cửu" và "ignis" có nghĩa là "lửa". Khái niệm này thường được sử dụng trong văn học và triết học để biểu thị các khía cạnh triết lý về sự tồn tại vĩnh cửu, đầy sức mạnh nhưng cũng có thể mang tính hủy diệt. Trong lịch sử tôn giáo, "everlasting fire" thường liên quan đến hình phạt thiêng liêng, gợi ý về sự trừng phạt vĩnh hằng cho tội lỗi. Từ đó, cụm từ này hiện nay mang nghĩa biểu tượng mạnh mẽ về sự vĩnh cửu trong cuộc sống và cái chết.
Cụm từ "everlasting fire" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các chủ đề về tôn giáo, triết học, hoặc văn học. Trong ngữ cảnh chung, cụm này thường ám chỉ đến những khái niệm về sự đau khổ vĩnh cửu hoặc sự tồn tại liên tục, thường được thảo luận trong các văn bản về đạo đức, nhân văn, hoặc những tác phẩm nghệ thuật có nội dung sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp