Bản dịch của từ Everlasting fire trong tiếng Việt

Everlasting fire

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Everlasting fire (Noun)

ɛvəɹlˈæstɪŋ faɪɚ
ɛvəɹlˈæstɪŋ faɪɚ
01

Ngọn lửa cháy liên tục không tắt.

A fire that burns continually without being extinguished.

Ví dụ

The everlasting fire symbolizes hope in many social movements today.

Ngọn lửa vĩnh cửu tượng trưng cho hy vọng trong nhiều phong trào xã hội hôm nay.

The everlasting fire does not fade in the face of adversity.

Ngọn lửa vĩnh cửu không phai nhạt trước những khó khăn.

Is the everlasting fire still burning in our community center?

Ngọn lửa vĩnh cửu có còn cháy trong trung tâm cộng đồng của chúng ta không?

Everlasting fire (Adjective)

ɛvəɹlˈæstɪŋ faɪɚ
ɛvəɹlˈæstɪŋ faɪɚ
01

Kéo dài mãi mãi; vĩnh hằng.

Lasting forever eternal.

Ví dụ

The everlasting fire of friendship helps us overcome social challenges together.

Ngọn lửa vĩnh cửu của tình bạn giúp chúng ta vượt qua thử thách xã hội.

An everlasting fire does not exist in superficial relationships.

Một ngọn lửa vĩnh cửu không tồn tại trong các mối quan hệ nông cạn.

Is there an everlasting fire in your community's support system?

Có ngọn lửa vĩnh cửu nào trong hệ thống hỗ trợ của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/everlasting fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Everlasting fire

Không có idiom phù hợp