Bản dịch của từ Evermore trong tiếng Việt
Evermore

Evermore (Adverb)
(chủ yếu được sử dụng để tạo hiệu ứng tu từ hoặc trong bối cảnh giáo hội).
Chiefly used for rhetorical effect or in ecclesiastical contexts always.
People will evermore seek social justice in our communities.
Mọi người sẽ luôn tìm kiếm công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
They do not evermore support discriminatory policies in society.
Họ không còn hỗ trợ các chính sách phân biệt trong xã hội nữa.
Will we evermore prioritize equality for all in our discussions?
Chúng ta sẽ luôn ưu tiên bình đẳng cho tất cả trong các cuộc thảo luận chứ?
Từ "evermore" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mãi mãi" hoặc "vĩnh viễn". Nó thường xuất hiện trong văn học cổ điển và thơ ca, thể hiện sự bền vững hoặc tính chất lâu dài của một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "evermore" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng khác nhau về mức độ phổ biến: ở Anh, nó thường thấy hơn trong các tác phẩm nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "evermore" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp từ "ever" (luôn luôn) và "more" (nhiều hơn). Trong tiếng Latinh, từ "aeternus" mang nghĩa "vĩnh cửu", thường được liên kết với khái niệm thời gian không có điểm kết thúc. Vào thế kỷ 14, "evermore" xuất hiện trong văn học để chỉ sự tồn tại lâu dài hay mãi mãi. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính bền vững, nhấn mạnh sự liên tục vượt thời gian.
Từ "evermore" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chủ yếu, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, thơ ca hoặc triết học để diễn tả sự vĩnh cửu hoặc trường tồn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể hiếm gặp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc tác phẩm nghệ thuật liên quan đến chủ đề tình yêu hay sự mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp