Bản dịch của từ Evert trong tiếng Việt
Evert
Evert (Verb)
She everted her umbrella to shield herself from the rain.
Cô ấy đảo ngược ô để bảo vệ mình khỏi mưa.
He never everts his opinions during group discussions.
Anh ấy không bao giờ đảo ngược ý kiến của mình trong nhóm.
Did you evert your perspective on social media after the incident?
Bạn đã đảo ngược quan điểm về mạng xã hội sau sự cố chưa?
She everted her umbrella to shield herself from the rain.
Cô ấy đã lật ngược ô dù của mình để che mưa.
He did not want to evert his opinions during the debate.
Anh ấy không muốn lật ngược ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.
Họ từ
"Evert" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là lộn ngược, đặc biệt khi nói về việc lộn trái của một cơ quan hoặc cấu trúc, ví dụ như lộn ngược bàn tay hoặc lộn trái một túi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "evert" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể trong các chuyên ngành.
Từ "evert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evertere", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "vertere" (quay). Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với nghĩa gốc là "quay ra ngoài" hoặc "đảo ngược". Trong bối cảnh hiện tại, "evert" thường được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ hành động lộn ngược một bộ phận cơ thể, giữ nguyên sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ứng dụng thực tế.
Từ "evert" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phẫu thuật để miêu tả hành động lộn ngược một bộ phận cơ thể, như trong phẫu thuật mắt cá chân. Do đó, người học cần chú ý đến ngữ cảnh chuyên môn để hiểu rõ hơn về nghĩa và ứng dụng của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp