Bản dịch của từ Evert trong tiếng Việt

Evert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evert (Verb)

ɪvˈɝɹt
ɪvˈɝt
01

Xoay (một cấu trúc hoặc cơ quan) ra ngoài hoặc từ trong ra ngoài.

Turn (a structure or organ) outwards or inside out.

Ví dụ

She everted her umbrella to shield herself from the rain.

Cô ấy đảo ngược ô để bảo vệ mình khỏi mưa.

He never everts his opinions during group discussions.

Anh ấy không bao giờ đảo ngược ý kiến của mình trong nhóm.

Did you evert your perspective on social media after the incident?

Bạn đã đảo ngược quan điểm về mạng xã hội sau sự cố chưa?

She everted her umbrella to shield herself from the rain.

Cô ấy đã lật ngược ô dù của mình để che mưa.

He did not want to evert his opinions during the debate.

Anh ấy không muốn lật ngược ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evert

Không có idiom phù hợp