Bản dịch của từ Every last one trong tiếng Việt
Every last one

Every last one (Phrase)
Tất cả mọi người hoặc mọi thứ không có ngoại lệ.
Every last one of them attended the charity event last night.
Tất cả họ đều tham dự sự kiện từ thiện tối qua.
There wasn't every last one of the students in the classroom.
Không phải tất cả học sinh đều có mặt trong lớp học.
Did every last one of the members contribute to the group project?
Tất cả các thành viên đều đóng góp vào dự án nhóm chứ?
Cụm từ "every last one" trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh rằng tất cả các cá nhân hoặc vật trong một nhóm đều được bao gồm, không có ngoại lệ nào. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự toàn diện hoặc tận tình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biểu thức này thường không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết, tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa sử dụng.
Cụm từ "every last one" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "every" (mỗi) và "last" (cuối cùng, còn lại). "Every" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre", mang nghĩa tổng quát về tất cả các cá thể hoặc đối tượng trong một nhóm. "Last" đến từ tiếng Anh cổ "lǣst", chỉ điều cuối cùng trong một chuỗi. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự toàn vẹn hoặc tính đầy đủ, thông qua việc khẳng định rằng mọi thành phần đều được tính đến. Nói chung, nó thể hiện sự chú trọng đến từng cá nhân trong một tổng thể.
Cụm từ "every last one" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể được sử dụng trong các đoạn văn biểu đạt cảm xúc hoặc nhấn mạnh sự chính xác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thể hiện sự nhất quán hoặc đầy đủ, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự hoàn thành hoặc thống kê. Một số tình huống phổ biến bao gồm báo cáo, kêu gọi hành động, hoặc khi cần nhấn mạnh sự quan trọng của từng thành phần trong một tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp