Bản dịch của từ Every last one trong tiếng Việt

Every last one

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Every last one (Phrase)

ˈɛvɚi lˈæst wˈʌn
ˈɛvɚi lˈæst wˈʌn
01

Tất cả mọi người hoặc mọi thứ không có ngoại lệ.

Everyone or everything without exception.

Ví dụ

Every last one of them attended the charity event last night.

Tất cả họ đều tham dự sự kiện từ thiện tối qua.

There wasn't every last one of the students in the classroom.

Không phải tất cả học sinh đều có mặt trong lớp học.

Did every last one of the members contribute to the group project?

Tất cả các thành viên đều đóng góp vào dự án nhóm chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/every last one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Every last one

Không có idiom phù hợp