Bản dịch của từ Evilness trong tiếng Việt
Evilness

Evilness (Noun)
His evilness was evident in his cruel treatment of the vulnerable.
Sự ác độc của anh ấy rõ ràng trong cách đối xử tàn nhẫn với những người yếu đuối.
She tried to hide her evilness, but her actions revealed the truth.
Cô ấy cố che giấu sự ác độc của mình, nhưng hành động đã tiết lộ sự thật.
Did his evilness impact his relationships with others negatively?
Sự ác độc của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với người khác không?
Dạng danh từ của Evilness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evilness | - |
Họ từ
Từ "evilness" có nghĩa là trạng thái hoặc phẩm chất của điều ác, thể hiện sự xấu xa, bất chính hoặc hành động gây hại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và tôn giáo để mô tả bản chất con người hoặc các hành vi không thiện. Trong tiếng Anh, "evilness" là một từ chuẩn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa giữa hai phiên bản này.
Từ "evilness" có nguồn gốc từ tiếng Old English "yfle", mang nghĩa là xấu xa hoặc độc ác. Trong tiếng Latin, từ gốc là "malus", cũng chỉ sự ác độc và không tốt. Qua các thời kỳ, "evilness" đã được sử dụng để diễn tả tính chất hoặc trạng thái của sự ác cùng với các hành vi gây hại. Sự phát triển của từ này phản ánh những khái niệm đạo đức trong văn hóa, nhấn mạnh sự tách biệt giữa điều thiện và điều ác trong xã hội.
Từ "evilness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi có xu hướng sử dụng các thuật ngữ trung tính hơn để mô tả hành vi tiêu cực. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn học, triết học và tôn giáo, nơi nó thể hiện tính chất xấu xa hoặc ác độc của con người. Khái niệm này thường được thảo luận trong các nghiên cứu về đạo đức và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


