Bản dịch của từ Evitable trong tiếng Việt

Evitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evitable (Adjective)

ˈɛvɪtəbl
ˈɛvɪtəbl
01

(ít gặp) có thể tránh được; có thể đảo ngược.

Uncommon possible to avoid avertible.

Ví dụ

Ignoring environmental issues is not evitable in IELTS writing tasks.

Bỏ qua các vấn đề môi trường không thể tránh khỏi trong các bài viết IELTS.

Taking steps to reduce pollution is evitable for a high score.

Thực hiện các biện pháp giảm ô nhiễm là không thể tránh khỏi để có điểm cao.

Is addressing climate change evitable in IELTS speaking exams?

Việc giải quyết biến đổi khí hậu có thể tránh khỏi trong kỳ thi nói IELTS không?

Avoiding conflicts is evitable in group discussions.

Tránh xung đột là có thể tránh được trong các cuộc thảo luận nhóm.

Ignoring feedback is not evitable for improving writing skills.

Bỏ qua phản hồi không thể tránh được để cải thiện kỹ năng viết.

Dạng tính từ của Evitable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Evitable

Có thể di chuyển được

More evitable

Dễ bắt chước hơn

Most evitable

Dễ bắt chước nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evitable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evitable

Không có idiom phù hợp