Bản dịch của từ Evitable trong tiếng Việt
Evitable

Evitable (Adjective)
Ignoring environmental issues is not evitable in IELTS writing tasks.
Bỏ qua các vấn đề môi trường không thể tránh khỏi trong các bài viết IELTS.
Taking steps to reduce pollution is evitable for a high score.
Thực hiện các biện pháp giảm ô nhiễm là không thể tránh khỏi để có điểm cao.
Is addressing climate change evitable in IELTS speaking exams?
Việc giải quyết biến đổi khí hậu có thể tránh khỏi trong kỳ thi nói IELTS không?
Avoiding conflicts is evitable in group discussions.
Tránh xung đột là có thể tránh được trong các cuộc thảo luận nhóm.
Ignoring feedback is not evitable for improving writing skills.
Bỏ qua phản hồi không thể tránh được để cải thiện kỹ năng viết.
Dạng tính từ của Evitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Evitable Có thể di chuyển được | More evitable Dễ bắt chước hơn | Most evitable Dễ bắt chước nhất |
Từ "evitable" có nghĩa là có thể tránh được hoặc không thể xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trải nghiệm thực tế, nơi diễn ra các tình huống có thể được thay đổi hoặc điều chỉnh. Trong tiếng Anh, từ này hiếm khi được sử dụng trong văn cảnh hàng ngày, và có thể được thay thế bằng "avoidable". Từ "evitable" chủ yếu xuất hiện trong văn viết và diễn đạt cảm xúc, tư duy lí luận trong các lĩnh vực như triết học và luật pháp.
Từ "evitable" bắt nguồn từ Latin "evitabilis", có nghĩa là "có thể tránh được", từ động từ "evitare", nghĩa là "tránh xa". Thời kỳ đầu, nó được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc sự kiện có thể được ngăn chặn hoặc tránh khỏi. Trong tiếng Anh hiện đại, "evitable" đề cập đến khả năng tránh khỏi một kết quả không mong muốn, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa dùng hiện tại, điển hình cho các từ có ảnh hưởng xuyên suốt trong ngôn ngữ.
Từ "evitable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà sự kiện có thể tránh được, đặc biệt trong các bài viết về quản lý rủi ro hoặc trong lĩnh vực khoa học xã hội. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nơi các từ như "avoidable" được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp