Bản dịch của từ Evolute trong tiếng Việt
Evolute

Evolute (Adjective)
Cuộn ra ngoài ở các cạnh.
Rolled outwards at the edges.
The evolute design of the building gave it a unique appearance.
Thiết kế tiến hóa của tòa nhà đã mang lại cho nó một diện mạo độc đáo.
Her evolute hairstyle was a hit at the social event.
Mái tóc tiến hóa của cô ấy đã gây ấn tượng tại sự kiện xã hội.
The evolute pattern on the dress added a touch of elegance.
Hoa văn tiến hóa trên chiếc váy tạo thêm nét sang trọng.
Evolute (Noun)
The evolute of the social circle represents its centers of influence.
Sự phát triển của vòng tròn xã hội đại diện cho các trung tâm ảnh hưởng của nó.
Understanding the evolute of social dynamics is crucial for effective networking.
Hiểu được sự phát triển của động lực xã hội là rất quan trọng để kết nối mạng hiệu quả.
The evolute of a social event can reveal key players and connections.
Sự phát triển của một sự kiện xã hội có thể tiết lộ những người chơi và mối liên hệ chính.
"Evolute" là một thuật ngữ trong hình học, dùng để chỉ đường cong được xác định bởi các tâm của đường tròn tiếp xúc với một đường cong khác. Trong ngữ cảnh này, "evolute" có thể được xem như một hình phản ánh không gian của đường cong ban đầu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở hai phương ngữ.
Từ "evolute" xuất phát từ gốc Latin "evolutio", có nghĩa là "mở ra" hoặc "phát triển". Trong ngữ cảnh toán học và hình học, "evolute" dùng để chỉ đường cong được xác định bởi các tiếp tuyến của một đường cong ban đầu. Sự kết nối giữa nghĩa hiện tại và nguồn gốc từ ngữ nằm ở khái niệm "quá trình phát triển" – cho thấy rằng evolute là kết quả của một quá trình hình thành từ một hình dạng ban đầu.
Từ "evolute" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt là trong hình học vi phân và phân tích hình học. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể không phổ biến, do nội dung chủ yếu tập trung vào từ vựng thông thường hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học ảo, "evolute" được sử dụng để mô tả hình dạng của đường cong và các khía cạnh hình học khác. Do đó, ngữ cảnh của từ này là tương đối hẹp và thường chỉ thấy trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


