Bản dịch của từ Involute trong tiếng Việt
Involute
Involute (Adjective)
Có liên quan hoặc phức tạp.
Involved or intricate.
The involute social structure required careful analysis to understand.
Cấu trúc xã hội phức tạp yêu cầu phân tích cẩn thận.
Her involute relationship with the community puzzled many observers.
Mối quan hệ phức tạp với cộng đồng của cô ấy làm rối não nhiều người quan sát.
Cuộn tròn theo hình xoắn ốc.
Curled spirally.
The involute design of the staircase added elegance to the party.
Thiết kế uốn cong của cầu thang thêm sự lịch lãm cho bữa tiệc.
Her involute hairdo received compliments at the social gathering.
Kiểu tóc uốn cong của cô nhận được lời khen tại buổi tụ tập xã hội.
Involute (Noun)
The involute of the circle was meticulously calculated for the project.
Đường xoắn của hình tròn được tính toán tỉ mỉ cho dự án.
She studied the involute of the spiral in her social geometry class.
Cô ấy học về đường xoắn của vòng xoắn trong lớp hình học xã hội của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp