Bản dịch của từ Involute trong tiếng Việt
Involute

Involute (Adjective)
Có liên quan hoặc phức tạp.
Involved or intricate.
The involute social structure required careful analysis to understand.
Cấu trúc xã hội phức tạp yêu cầu phân tích cẩn thận.
Her involute relationship with the community puzzled many observers.
Mối quan hệ phức tạp với cộng đồng của cô ấy làm rối não nhiều người quan sát.
The involute customs of the region fascinated anthropologists studying the area.
Những phong tục phức tạp của vùng đất làm say mê các nhà nhân loại học nghiên cứu khu vực.
Cuộn tròn theo hình xoắn ốc.
Curled spirally.
The involute design of the staircase added elegance to the party.
Thiết kế uốn cong của cầu thang thêm sự lịch lãm cho bữa tiệc.
Her involute hairdo received compliments at the social gathering.
Kiểu tóc uốn cong của cô nhận được lời khen tại buổi tụ tập xã hội.
The artist's involute brush strokes captivated the audience at the exhibition.
Những nét vẽ uốn cong của nghệ sĩ thu hút khán giả tại triển lãm.
Involute (Noun)
The involute of the circle was meticulously calculated for the project.
Đường xoắn của hình tròn được tính toán tỉ mỉ cho dự án.
She studied the involute of the spiral in her social geometry class.
Cô ấy học về đường xoắn của vòng xoắn trong lớp hình học xã hội của mình.
The architect sketched the involute of the parabola for the design.
Kiến trúc sư vẽ đường xoắn của parabol cho thiết kế.
"Involute" là một thuật ngữ trong hình học, chỉ một dạng đường cong được tạo ra bởi việc cuộn dây quanh một đường cơ sở. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "involutus", nghĩa là cuộn lại. Trong tiếng Anh, "involute" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực toán học và kỹ thuật, đặc biệt khi nghiên cứu các đặc điểm hình học của các bề mặt và đường cong.
Từ “involute” bắt nguồn từ tiếng Latinh “involutus,” có nghĩa là “bọc lại” hoặc “gói lại.” Nó được hình thành từ tiền tố “in-” (vào, bên trong) và động từ “volvere” (cuộn, xoay). Trong toán học và hình học, “involute” chỉ hình dạng hoặc đường cong được tạo ra từ việc cuộn một sợi dây xung quanh một hình dạng khác. Ý nghĩa này phản ánh đặc điểm “bọc lại” trong cấu trúc và hình thức của từ, thể hiện sự kết hợp giữa bản chất hình học và ngữ nghĩa.
Từ "involute" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các tài liệu liên quan đến vật lý và toán học, liên quan đến các khái niệm như đường cong và hình học. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "involute" thường được sử dụng để mô tả các hình dạng phức tạp hoặc quá trình trong cơ học. Hơn nữa, từ này ít được thấy trong giao tiếp hàng ngày, do đó có thể không phổ biến trong các tình huống xã hội thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp