Bản dịch của từ Exacerbation trong tiếng Việt
Exacerbation
Exacerbation (Noun)
The exacerbation of poverty affects many families in urban areas like Detroit.
Sự trầm trọng thêm của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit.
The new policies did not cause any exacerbation of social issues.
Các chính sách mới không gây ra sự trầm trọng thêm của các vấn đề xã hội.
Is the exacerbation of inequality increasing in cities like Los Angeles?
Sự trầm trọng thêm của bất bình đẳng có gia tăng ở Los Angeles không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Exacerbation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "exacerbation" chỉ hành động làm cho một tình trạng trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt là trong ngữ cảnh y học, chẳng hạn như bệnh hen suyễn hoặc viêm khớp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "exacerbatio", nghĩa là "làm tăng sự châm chích". Trong tiếng Anh, "exacerbation" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số biến đổi nhỏ phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "exacerbation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exacerbatio", từ động từ "exacerbare", có nghĩa là làm cho tồi tệ hơn. Tiền tố "ex-" chỉ sự di chuyển ra ngoài, trong khi "acerbus" nghĩa là chua chát hay khó chịu. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để chỉ sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng bệnh. Ngày nay, "exacerbation" thường chỉ sự trầm trọng hóa tình trạng hoặc cảm xúc, phù hợp với nghĩa gốc.
Từ "exacerbation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc làm trầm trọng thêm một tình trạng, như bệnh lý hoặc xung đột xã hội. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong các lĩnh vực y tế, chính trị và môi trường, khi phân tích nguyên nhân và hậu quả của các vấn đề khắt khe, nhấn mạnh tính nghiêm trọng và độ phức tạp của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp