Bản dịch của từ Exacerbation trong tiếng Việt

Exacerbation

Noun [U/C]

Exacerbation (Noun)

ɪgzæsɚbˈeɪʃn
ɪgzæsɚbˈeɪʃn
01

Một điều làm cho một vấn đề hoặc một tình hình tồi tệ hơn.

A thing that makes a problem or a situation worse.

Ví dụ

The exacerbation of poverty affects many families in urban areas like Detroit.

Sự trầm trọng thêm của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit.

The new policies did not cause any exacerbation of social issues.

Các chính sách mới không gây ra sự trầm trọng thêm của các vấn đề xã hội.

Is the exacerbation of inequality increasing in cities like Los Angeles?

Sự trầm trọng thêm của bất bình đẳng có gia tăng ở Los Angeles không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exacerbation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] Another factor is the widespread availability of technological devices like mobile phones and tablets [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The proliferation of smartphones and tablets the diminishing popularity of conventional newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The unfulfilled promise of repurposing these facilities for community use the financial strain on the host city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] They should engage in honest discussions about their difficulties, fostering understanding and empathy, rather than resorting to a silent treatment that issues [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Exacerbation

Không có idiom phù hợp