Bản dịch của từ Exact counterpart trong tiếng Việt
Exact counterpart

Exact counterpart (Idiom)
In social media, influencers are the exact counterparts of traditional celebrities.
Trên mạng xã hội, người ảnh hưởng là bản sao chính xác của người nổi tiếng.
Social activists are not the exact counterparts of politicians in many ways.
Các nhà hoạt động xã hội không phải là bản sao chính xác của chính trị gia theo nhiều cách.
Are social workers the exact counterparts of therapists in community settings?
Các nhân viên xã hội có phải là bản sao chính xác của nhà trị liệu trong cộng đồng không?
"Cặp đối diện chính xác" là một cụm từ được sử dụng để chỉ hai đối tượng có tính chất, vai trò hoặc chức năng tương đồng trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, toán học và khoa học xã hội để chỉ sự tương đồng hoặc đối xứng. Mặc dù không có sự khác biệt đặc trưng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của nó.
Từ "exact" xuất phát từ gốc Latin "exactus", có nghĩa là "được thực hiện một cách chính xác" hay "được hoàn thành". Từ này kết hợp với "agere", nghĩa là "hành động". Suốt quá trình phát triển, "exact" đã chuyển từ việc chỉ sự hoàn thiện trong hành động sang nghĩa rộng hơn, miêu tả sự chính xác và đầy đủ trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, khoa học và toán học. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ tính chính xác và sự đúng đắn trong thông tin hoặc số liệu.
Cụm từ "exact counterpart" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần nói và viết của kỳ thi IELTS. Trong phần nói, nó thường xuất hiện khi thí sinh so sánh hai khía cạnh hoặc đối tượng khác nhau. Trong phần viết, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự tương đương hoặc đối chiếu trong các luận văn phân tích. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật như triết học, kinh tế, và nghiên cứu xã hội, khi thảo luận về mối quan hệ tương đồng giữa các khái niệm hoặc đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp