Bản dịch của từ Exact counterpart trong tiếng Việt

Exact counterpart

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exact counterpart (Idiom)

ɛɡˈzæktˈkaʊn.tɚˌpɑrt
ɛɡˈzæktˈkaʊn.tɚˌpɑrt
01

Một người hoặc vật gần giống hoặc tương ứng với người hoặc vật khác; đối tác.

A person or thing that closely resembles or corresponds to another counterpart.

Ví dụ

In social media, influencers are the exact counterparts of traditional celebrities.

Trên mạng xã hội, người ảnh hưởng là bản sao chính xác của người nổi tiếng.

Social activists are not the exact counterparts of politicians in many ways.

Các nhà hoạt động xã hội không phải là bản sao chính xác của chính trị gia theo nhiều cách.

Are social workers the exact counterparts of therapists in community settings?

Các nhân viên xã hội có phải là bản sao chính xác của nhà trị liệu trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exact counterpart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exact counterpart

Không có idiom phù hợp