Bản dịch của từ Exact duplicate trong tiếng Việt

Exact duplicate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exact duplicate (Noun)

ɨɡzˈækt dˈupləkət
ɨɡzˈækt dˈupləkət
01

Một bản sao chính xác hoặc bản sao của một cái gì đó.

An exact copy or replica of something.

Ví dụ

The artist created an exact duplicate of the famous painting.

Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao chính xác của bức tranh nổi tiếng.

There is no exact duplicate of this social study anywhere.

Không có bản sao chính xác nào của nghiên cứu xã hội này ở đâu cả.

Is this an exact duplicate of the original survey?

Đây có phải là bản sao chính xác của khảo sát gốc không?

Exact duplicate (Verb)

ɨɡzˈækt dˈupləkət
ɨɡzˈækt dˈupləkət
01

Để tạo một bản sao chính xác hoặc bản sao của một cái gì đó.

To make an exact copy or replica of something.

Ví dụ

Many people exact duplicate their social media profiles for consistency.

Nhiều người sao chép chính xác hồ sơ mạng xã hội của họ để nhất quán.

They do not exact duplicate their friends' posts without permission.

Họ không sao chép chính xác bài viết của bạn bè mà không có sự cho phép.

Do you exact duplicate your photos before sharing them online?

Bạn có sao chép chính xác ảnh của mình trước khi chia sẻ trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exact duplicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exact duplicate

Không có idiom phù hợp