Bản dịch của từ Exasperation trong tiếng Việt
Exasperation

Exasperation (Noun)
Một cảm giác khó chịu hoặc khó chịu dữ dội.
A feeling of intense irritation or annoyance.
Her exasperation was evident in her tone during the IELTS speaking test.
Sự nổi giận của cô ấy rõ ràng trong giọng điệu của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS.
He tried to hide his exasperation when discussing social issues in IELTS writing.
Anh ấy cố che giấu sự nổi giận khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.
Did her exasperation affect her performance in the IELTS speaking section?
Sự nổi giận của cô ấy có ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy trong phần thi nói IELTS không?
Kết hợp từ của Exasperation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hint exasperation Gợi ý sự bực bội | The teacher's hint caused exasperation among the students during the exam. Gợi ý của giáo viên gây ra sự bực bội cho học sinh trong kỳ thi. |
Họ từ
Từ "exasperation" là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa sự khó chịu, bực bội hay sự tức giận do những hành động lặp đi lặp lại gây ra. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc khi con người cảm thấy kiệt sức hoặc thất vọng trước một tình huống khó chịu. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phiên âm hoặc hình thức viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ trong các loại văn bản hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ "exasperation" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exasperare", có nghĩa là "làm cho xấu đi" hoặc "làm cho khó chịu". Trong cấu trúc từ này, tiền tố "ex-" chỉ sự hướng ra ngoài, còn "asperare" có nghĩa là "làm thô ráp". Từ thế kỷ 16, "exasperation" đã được sử dụng để chỉ trạng thái bực tức hoặc khó chịu, phản ánh sự gia tăng cảm xúc tiêu cực khi bị làm phiền hoặc thất vọng, liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện nay của nó.
Từ "exasperation" thể hiện sự tức giận hay chán nản đến mức cực độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bày tỏ cảm xúc hoặc phản ứng đối với các tình huống căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, "exasperation" thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại khi mô tả phản ứng của con người trước sự phiền phức hoặc không hài lòng, chẳng hạn như trong môi trường làm việc hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp