Bản dịch của từ Exasperation trong tiếng Việt

Exasperation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exasperation (Noun)

ˌɛksˌæspɚˈeɪʃn
ɪgzˌæspəɹˈeɪʃn
01

Một cảm giác khó chịu hoặc khó chịu dữ dội.

A feeling of intense irritation or annoyance.

Ví dụ

Her exasperation was evident in her tone during the IELTS speaking test.

Sự nổi giận của cô ấy rõ ràng trong giọng điệu của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS.

He tried to hide his exasperation when discussing social issues in IELTS writing.

Anh ấy cố che giấu sự nổi giận khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.

Did her exasperation affect her performance in the IELTS speaking section?

Sự nổi giận của cô ấy có ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy trong phần thi nói IELTS không?

Kết hợp từ của Exasperation (Noun)

CollocationVí dụ

Hint exasperation

Gợi ý sự bực bội

The teacher's hint caused exasperation among the students during the exam.

Gợi ý của giáo viên gây ra sự bực bội cho học sinh trong kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exasperation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exasperation

Không có idiom phù hợp